# | ♂ | Tên |
Ý nghĩa |
1 |
♀ | Ngát | |
2 |
♀ | Tuyet | Tuyết |
3 |
♀ | Scarlet | Màu đỏ. |
4 |
♀ | Mint | Mentha Herb |
5 |
♀ | Ngọc Tuyết | |
6 |
♀ | Bích Nguyệt | |
7 |
♀ | Margaret | trân châu |
8 |
♀ | Thuyết | Là người trí dũng song toàn, số xuất ngoại sẽ thành công, trung niên cát tường, gia cảnh tốt, là phụ nữ dễ bạc mệnh. |
9 |
♀ | Nguyệt Cát | kỷ niệm về ngày mồng một của tháng |
10 |
♀ | Violet | Violet |
11 |
♀ | Minh Tuyết | |
12 |
♀ | Juliet | Người đàn ông trẻ, dành riêng cho Jupiter |
13 |
♀ | Bridget | siêu phàm |
14 |
♀ | Thu Nguyệt | |
15 |
♀ | Nguyệt | |
16 |
♀ | Janet | Thiên Chúa giàu lòng xót thương |
17 |
♀ | Minh Nguyet | |
18 |
♀ | Nguyen Anhtuyet | |
19 |
♀ | Kieu Trinh T | |
20 |
♀ | Bạch Tuyết | tuyết trắng |
21 |
♀ | Nhật | Trí dũng song toàn, có số vinh hoa phú quý nhưng lại khắc cha mẹ, khắc bạn đời, khắc con cái. |
22 |
♀ | Nguyễn Thị Nguyệt | |
23 |
♀ | Triều Nguyệt | |
24 |
♀ | Vũ Minh Nguyệt | |
25 |
♂ | Minh Nhật | |
26 |
♀ | Thiết | Cuộc đời thanh nhàn, đa tài, đi xa cát tường, cẩn thận gặp họa tình cảm. |
27 |
♀ | Lê Thị Nguyệt | |
28 |
♂ | Kent | cân đối, làm sạch |
29 |
♂ | Cứt | |
30 |
♀ | Cát | Ôn hòa, lanh lợi, phúc lợi song toàn, trung niên dễ thành công, hưng vượng, gia cảnh tốt. |
31 |
♀ | Dạ Nguyệt | ánh trăng |
32 |
♀ | Scarlett | Cuốn theo chiều gió |
33 |
♀ | Zoet | |
34 |
♀ | Suong Nhat | |
35 |
♀ | Thanh Tuyết | |
36 |
♀ | Ut | |
37 |
♀ | Nguyễn Minh Nguyệt | |
38 |
♀ | Nguyễn Thị Tuyết | |
39 |
♀ | Song Tuyết | |
40 |
♀ | Nguyen Anh Tuyet | |
41 |
♀ | Anh Tuyết | |
42 |
♀ | Thanh Nguyet | |
43 |
♀ | Monikat | |
44 |
♂ | Duy Anht | |
45 |
♀ | Anh Nguyệt | |
46 |
♂ | Phat | |
47 |
♀ | Berit | siêu phàm |
48 |
♀ | Minh Nguet | |
49 |
♀ | Trần Thị Nguyệt | |
50 |
♂ | Robert | rạng rỡ vinh quang |
51 |
♀ | Cait | Biến thể của Katherine, có nghĩa là tinh khiết. |
52 |
♀ | Nguyễn Hoàng Việt | |
53 |
♀ | Aughust | |
54 |
♀ | Kit | The Curiosity Old cửa hàng |
55 |
♀ | Nhật Nguyệt | |
56 |
♀ | Kendy Tuyet | |
57 |
♀ | Hồng Nhungt | |
58 |
♀ | Mai Tuyet | |
59 |
♀ | Yahshimabet | |
60 |
♀ | Bảo Nguyệt | |
61 |
♀ | Cao Thị Tuyết | |
62 |
♀ | Chít | |
63 |
♀ | Nguyễn Hồng Bhật | |
64 |
♀ | Mai Anh Týt | |
65 |
♀ | Srarlet | |
66 |
♂ | Tayt | Vui vẻ. |
67 |
♂ | Abbott | Tu viện |
68 |
♀ | Kim Nguyệt | |
69 |
♀ | Kat | Viết tắt tiếng Anh của Katherine. Cơ bản |
70 |
♀ | Đoàn Thị Nguyệt | |
71 |
♀ | Tuong Tit | |
72 |
♀ | Thi Tuyet | |
73 |
♀ | Án H Nguyệt | |
74 |
♂ | Hoàng Phát | |
75 |
♂ | Garnet | Được trang bị với giáo |
76 |
♀ | Ái Nguyệt | |
77 |
♀ | Quyết | Thanh tú, hoạt bát, số đào hoa, trung niên cát tường, cuối đời vất vả lắm tai ương. |
78 |
♀ | T | |
79 |
♀ | Laura Scarlett | |
80 |
♀ | Hung Dat | |
81 |
♀ | Khoa Minh Nguyệt | |
82 |
♀ | Dao Thi Tuyet | |
83 |
♀ | Bất Nguyệt | |
84 |
♀ | Khương Hoạt | |
85 |
♀ | Triết | Là người đa sầu, đa cảm, số cô quả, cô đơn, trung niên vất vả. |
86 |
♀ | Bách Nhật | |
87 |
♀ | Thị Thoát | |
88 |
♀ | Thảo Nguyệt | |
89 |
♀ | Lê Nguyệt Cát | |
90 |
♀ | Bửu Luật | |
91 |
♀ | Velvet | Mềm vải |
92 |
♀ | Nhựt | |
93 |
♀ | Hoa Nguyệt Tuyết | |
94 |
♀ | Đỗ Thu Tuyết | |
95 |
♀ | Văn Nhất | |
96 |
♀ | Lương Thanh Nguyệt | |
97 |
♀ | Kongthai Peeranee Matt | |
98 |
♀ | Đạt | Kiến thức uyên bác, an bình, phú quý, hưng gia thành công, có số xuất ngoại, công danh, sự nghiệp phát đạt. |
99 |
♀ | Harriet | người cai trị vương |
100 |
♀ | Thuhangct | |
101 |
♀ | Funny Rabbit | |
102 |
♀ | Dieu Nguyet | |
103 |
♀ | Bích Việt | |
104 |
♂ | Kennet | Thương hiệu sinh ra |
105 |
♀ | Mỹ Nhật | |
106 |
♀ | Đéo Biết | |
107 |
♀ | Phạm Minh Nguyệt | |
108 |
♀ | Truong Hai Nhat | |
109 |
♀ | Thiên Hạt | |
110 |
♀ | Hà Campo Lít | |
111 |
♀ | Lê Ánh Nguyệt | |
112 |
♀ | Thọt | |
113 |
♀ | Thi Tốt | |
114 |
♀ | Khuất Tất | |
115 |
♀ | Như Tuyết | |
116 |
♀ | Trần Thị Tuyết | |
117 |
♀ | Phananhtuyet | |
118 |
♀ | Ganet | Vườn |
119 |
♀ | Hong Thut | |
120 |
♀ | Thị Út | |
121 |
♀ | Phamthi Anh Tuyet | |
122 |
♀ | Thuy Anh Ott | |
123 |
♀ | Kim Ánh Tuyết | |
124 |
♀ | Hat Cat | |
125 |
♀ | Lâm Việt | |
126 |
♀ | Lê Ánh Tuyết | |
127 |
♀ | Ánh Nhật | |
128 |
♂ | Hoat | Dũng cảm. Một tên tuổi Viking |
129 |
♀ | Bét | |
130 |
♂ | Hồng Nhật | |
131 |
♀ | Cát Nguyệt | |
132 |
♂ | Vincent | |
133 |
♀ | Nguyen Thi Quyet | |
134 |
♀ | Impatient | |