Xin hãy trả lời 5 câu hỏi về tên của bạn: Tên của bạn:
Tên bé gái có 5 âm tiết
#
♂
Tên
Ý nghĩa
1
♀
Emily
Tên Emily có ý nghĩa là làm việc chăm chỉ, chịu khó, cần cù, luôn phấn đấu để đánh bại đối thủ. Là tên tiếng Anh được đặt cho con gái , một số người gọi Emily theo một cách thân mật là Emma
2
♀
Chishikatoji
3
♀
Emilie
Nhẹ nhàng, thân thiện, contender
4
♀
Eleanor
Thiên Chúa là ánh sáng của tôi
5
♀
Chirikatori
6
♀
Vo Hoang Bao Khanh
7
♀
Emilia
Đối thủ;
8
♀
Anastasia
bởi phép rửa tội vào cuộc sống mới phát sinh
9
♀
Yumi Akiko
10
♀
Nguyen Thi Huong
11
♀
Vuong Thi Huyen
12
♀
Nguyen Thanh Thao
13
♀
Nguyen Hoai An
14
♀
Nguyen Thi Huyen
15
♀
Nguyen Anhtuyet
16
♀
Nguyen Thi Phuong
17
♀
Trieu Thao My
18
♀
Nguyen Anh Tuyet
19
♀
Phamthiminhvuong
20
♀
Nguyen To Uyen
21
♀
Biquedo Mila
22
♀
Rosa Alison
23
♀
Vu Huong Giang
24
♀
Nguyen-Thi-Cam-Ly
25
♀
Nguyen Kieu Oanh
26
♀
Makoto Kino
27
♀
Zayn Mathew Ambrose
28
♀
Pham Thao Nguyen
29
♀
Elena Andrea
30
♀
Nguyen Huyen Trang
31
♀
Nguyen Tuan Huy
32
♀
Miko Kanata
33
♀
Nguyen Hong Tuoi
34
♀
Minasayuri
35
♀
Nguyen Tra Giang
36
♀
Dophuongthao
37
♀
Nguyen Thuy Duong
38
♀
Fukami Yoru
39
♀
Bui Thi Huong
40
♀
To Phuong Thao
41
♀
Nguyen Ngan Gia
42
♀
Setsuna Meioh
43
♀
Nguyen Gia Linh
44
♀
Nguyen Ha Phuong
45
♀
Charles Glenn Arthur
46
♀
Bui Quoc Trung
47
♀
Nguyen Ngoc Thuong
48
♀
Quách Thảo Nhi
49
♀
Anh Thu Có Biệt Danh Gì Là Hay
50
♀
Nguyen Lam Uyen
51
♀
Lana Dylena
52
♀
Aniki Zoro
53
♀
Argenta Crystal
54
♀
Lam Hoai Phuong
55
♀
Luong Phuong Anh
56
♀
Nguyen Dieu Linh
57
♀
Thái Thùy Linh
58
♀
Kagamine Len
59
♀
Alexandria
Bảo vệ
60
♀
Pham Huong Giang
61
♀
Quach Thi Thuong
62
♀
Meovanglucky
63
♀
Vivian Taylor
64
♀
Nguyen Bao Ngoc
65
♀
Anna-Celina
66
♀
Akane Yumi
67
♀
Duong Hao Nhien
68
♀
Nguyenphuongtrang
69
♀
Luonggiahan
70
♀
Cao Thúy Diệu
71
♀
Rufu Katori
72
♀
Alena Ria
73
♀
Thao Yeu Linh
74
♀
Nguyen Tuyet Mai
75
♀
Emilianna
76
♀
Nguyen Minh Khuong
77
♀
Nguyen Huong Quynh
78
♀
Katelyn Nguyen
79
♀
William Bao
80
♀
Nikita Roxy
81
♀
Luu Lam Khanh Bang
82
♀
Bui Phuong Thuy
83
♀
Akira Mushi
84
♀
Uchiha Sasuke
85
♀
Trieu Huong Thuy
86
♀
July Adama
87
♀
Lieu Thanh Hieu
88
♀
Nguyen Thi Quyet
89
♀
Berengaria
chịu
90
♀
Pham Thi Mong Tuyen
91
♀
Mila-Milana
92
♀
Kopedangyeu
93
♀
Dinh Phuong Uyen
94
♀
Enola
Một mình đánh vần ngược
95
♀
Isabella Swift
96
♀
Chishimotoji
97
♀
Hideki Hana
98
♀
Sakawakido
99
♀
Lydia Calron
100
♀
Maria Campell
Phân loại tên
bảng chữ cái
Độ dài
Âm tiết
Quốc gia
Talen
Thêm
1 âm tiết
2 âm tiết
3 âm tiết
4 âm tiết
5 âm tiết
1 âm tiết
2 âm tiết
3 âm tiết
4 âm tiết
5 âm tiết
Tra tên bằng chữ cái
A
B
C
D
E
G
H
I
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
X
Y
Đ
Tra tên với
3 chữ cái
4 chữ cái
5 chữ cái
6 chữ cái
1 âm tiết
2 âm tiết
3 âm tiết
quốc gia
ngôn ngữ
phổ biến tên
Hiển thị tất cả phân loại
Để lại một bình luận
* tùy chọn