# | ♂ | Tên | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
1 | ♂ | Adri | đến từ hoặc cư trú của Adria |
2 | ♂ | Adriaan | hoặc thường trú của Adria hoặc Hadria |
3 | ♂ | Aiden | Nhỏ lửa |
4 | ♂ | Albert | bởi hành vi cao quý tuyệt đẹp |
5 | ♂ | Albertus | Cao, tỏa sáng với danh tiếng |
6 | ♂ | Alexander | người bảo vệ |
7 | ♂ | Alwyn | Bạn bè |
8 | ♂ | Andre | |
9 | ♂ | Andries | manfully |
10 | ♂ | Anrich | |
11 | ♀ | Anru | |
12 | ♂ | Anton | vô giá |
13 | ♂ | Antonie | Các vô giá |
14 | ♂ | Arend | Người cai trị như là một Eagle |
15 | ♂ | Armand | Chiến binh, anh hùng của quân đội |
16 | ♂ | Arno | Người cai trị như là một Eagle |
17 | ♂ | Ashlin | Sống tại các hồ bơi tro |
18 | ♂ | Awie | |
19 | ♂ | Barend | Mạnh mẽ, dũng cảm như là một |
20 | ♀ | Benna | các phúc |
21 | ♂ | Bernard | mạnh mẽ và dũng cảm như một con gấu |
22 | ♂ | Bertie | Gorgeous raven |
23 | ♂ | Brandon | đồi |
24 | ♂ | Brian | cao |
25 | ♂ | Burger | bảo vệ của quân đội |
26 | ♂ | Burgert | |
27 | ♂ | Carel | freeman không cao quý |
28 | ♂ | Charl | Dude, người đàn ông, lớn hay freeman, nam, mạnh mẽ |
29 | ♂ | Chris | xức dầu |
30 | ♂ | Christiaan | xức dầu |
31 | ♂ | Christo | Theo đuôi |
32 | ♂ | Christopher | Người mang Chúa Kitô |
33 | ♂ | Clive | Cheo leo |
34 | ♂ | Cobus | Ông nắm lấy gót chân, Ngài sẽ bảo vệ |
35 | ♂ | Coenraad | Có kinh nghiệm trong tư vấn |
36 | ♂ | Coenrad | |
37 | ♂ | Corne | Các Horned |
38 | ♂ | Cornelius | Các Horned |
39 | ♂ | Cyril | ; Chúa |
40 | ♀ | Danie | Thiên Chúa là người làm nhiệm vụ của tôi |
41 | ♂ | Daniel | Thiên Chúa là thẩm phán của tôi |
42 | ♂ | David | yêu, yêu, người bạn |
43 | ♂ | Dawid | Beloved |
44 | ♂ | De Villiers | |
45 | ♂ | Dean | , gần thung lũng |
46 | ♂ | Deandre | Nam tính |
47 | ♂ | Derick | Thước |
48 | ♂ | Desmond | (Man) Nam Munster |
49 | ♂ | Dewald | dũng cảm trong nhân dân, của lòng dũng cảm vượt trội của mình trong nhân dân |
50 | ♂ | Dewalt |
# | ♂ | Tên | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
1 | ♀ | Abigail | Cha vui mừng |
2 | ♂ | Adel | Tầng lớp quý tộc |
3 | ♀ | Adele | Noble |
4 | ♂ | Adri | đến từ hoặc cư trú của Adria |
5 | ♀ | Aletta | Thuộc dòng dõi cao quý |
6 | ♀ | Alicia | Thuộc dòng dõi cao quý |
7 | ♀ | Alida | Thuộc dòng dõi cao quý |
8 | ♀ | Aloma | Dove viết tắt của Paloma |
9 | ♀ | Alta | cao |
10 | ♀ | Amanda | amiable cô gái |
11 | ♀ | Amelia | Chiến đấu nỗ lực |
12 | ♀ | Andrea | dương vật, nam tính, dũng cảm |
13 | ♀ | Ané | |
14 | ♂ | Anel | Gió / Thiên Chúa của gió |
15 | ♀ | Anelda | |
16 | ♀ | Angelique | |
17 | ♀ | Anika | Duyên dáng / ngọt ngào, xinh đẹp, duyên dáng |
18 | ♀ | Anita | Duyên dáng, ngọt ngào và cay đắng, buồn |
19 | ♀ | Anja | / Ngọt |
20 | ♀ | Anna | Anna là danh từ riêng chỉ người, là tên riêng được đặt cho con gái ở các nước Châu Âu, Châu Mỹ thường có nghĩa: sự ân sủng, sự biết ơn. Theo gốc tiếng Latin, Anna có nghĩa là sự tao nhã. Vì ý nghĩa của cái tên Anna nhẹ nhàng, thanh tao như vậy, nên ở Việt Nam rất nhiều bạn trẻ trâu chưa xuất ngoại lần nào, cũng tự xướng tên Anna, ví dụ: Anna Yến, Anna Nguyễn, Anna Phạm,. Người có tên này thường có đời sống nội tâm phong phú, cảm thông với người khác và có xu hướng về nghệ thuật |
21 | ♀ | Anneke | / Ngọt |
22 | ♀ | Anneline | đáng yêu, duyên dáng |
23 | ♀ | Annelize | Duyên dáng, ngọt ngào và cay đắng, buồn |
24 | ♀ | Annemarie | Duyên dáng, ngọt ngào và cay đắng, buồn |
25 | ♀ | Annemie | Cay đắng ân sủng |
26 | ♀ | Annette | ngọt ngào |
27 | ♀ | Annika | ngọt ngào |
28 | ♀ | Anri | |
29 | ♀ | Antionette | vượt quá giá |
30 | ♀ | Antoinette | vô giá |
31 | ♀ | Antonette | Các vô giá |
32 | ♂ | Anzel | Thiên Chúa mũ bảo hiểm |
33 | ♀ | Ashley | rừng essebomen |
34 | ♀ | Beatrix | người phụ nữ may mắn, hạnh phúc phụ nữ |
35 | ♀ | Belinda | ống dài hoặc lá chắn basswood |
36 | ♀ | Benita | Tây-Brabant tên |
37 | ♀ | Bernelee | |
38 | ♀ | Bianca | , trắng bóng |
39 | ♀ | Bianka | White (tóc vàng), màu trắng bóng |
40 | ♀ | Carien | Sạch sẽ và tinh khiết |
41 | ♀ | Carin | sạch hoặc tinh khiết |
42 | ♀ | Carina | sạch hoặc tinh khiết |
43 | ♀ | Carla | có nghĩa là giống như một anh chàng |
44 | ♀ | Carli | Miễn phí |
45 | ♀ | Carmen | bài hát, bài hát |
46 | ♀ | Catharina | sạch hoặc tinh khiết |
47 | ♀ | Cecilia | mù |
48 | ♂ | Chandre | |
49 | ♀ | Chané | |
50 | ♀ | Chantal | Bài hát |
Tên phổ biến theo ngôn ngữ
ÔngquáTiếng Ả Rậptiếng Albanitiếng Anhtiếng Ba Lantiếng Bengalitiếng Bồ Đào Nhatiếng Bulgariatiếng Cataloniatiếng Ethiopiatiếng Hà Lantiếng Hàn Quốctiếng HebrewTiếng Hinditiếng Hungarytiếng Hy Lạptiếng Indonesiatiếng Kannadatiếng Latviatiếng Lithuaniatiếng Na Uytiếng Nam Phitiếng Ngatiếng Nhật Bảntiếng Phần Lantiếng Pháptiếng Philippinestiếng Rumanitiếng Séctiếng Slovaktiếng Sloveniatiếng Swahilitiếng Tây Ban Nhatiếng Thái Lantiếng Thổ Nhĩ Kỳtiếng Thụy ĐiểnTiếng Trung giản thểtiếng UkrainaTiếng Việttiếng Ýtiếng Đan Mạchtiếng Đứctôi