# | ♂ | Tên | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
1 | ♂ | Abhinandan | lời chào chúc mừng con trai đẹp trai |
2 | ♀ | Adhira | Sét |
3 | ♂ | Akhil | Vua |
4 | ♂ | Apparao | |
5 | ♂ | Ashok | Quiet |
6 | ♂ | Avinash | Không thể hủy diệt |
7 | ♂ | Babji | |
8 | ♂ | Bhupathi | |
9 | ♂ | Bodhi | đánh thức |
10 | ♀ | Chiranjivi | Một người có một cuộc sống lâu dài mà không có kết thúc |
11 | ♂ | Christiaan | xức dầu |
12 | ♂ | Damodar | biến thể của dama udara |
13 | ♂ | David Jason | |
14 | ♂ | Dayakar | gieo lòng tốt |
15 | ♂ | Dhu | |
16 | ♂ | Dinesh | Người cai trị của ngày |
17 | ♂ | Dominick | Chúa |
18 | ♂ | G Mallikarjuna | |
19 | ♂ | Gautam | Gotama của hậu duệ |
20 | ♂ | Gautham | Tất Đạt Đa |
21 | ♂ | Harish | 1 |
22 | ♂ | Harsuvarsu | |
23 | ♂ | Himaanshu | |
24 | ♂ | Janardhana | |
25 | ♂ | Jesher | hát đúng |
26 | ♂ | John | Đức Giê-hô-va là duyên dáng |
27 | ♂ | Kaasi | |
28 | ♂ | Karthik | một tháng trong lịch Hindu |
29 | ♂ | Ko | Vua hay hoàng đế |
30 | ♂ | Krishna | đen |
31 | ♂ | Laxman | Mang điềm tốt |
32 | ♂ | Mahesh | Đại cai trị |
33 | ♂ | Mani Teja | |
34 | ♂ | Manmeet | N / A |
35 | ♂ | Manojkumar | |
36 | ♂ | Mohammad Ali | |
37 | ♂ | Moreno | tối |
38 | ♂ | Mutharao | |
39 | ♀ | Narasimha Rao | |
40 | ♂ | Naresh | Chúa của người đàn ông |
41 | ♂ | Nareshl | |
42 | ♂ | Nikhil | Toàn bộ; |
43 | ♂ | Ññ | |
44 | ♀ | Nu | Cô gái |
45 | ♂ | Parisinaidu | |
46 | ♂ | Penchala | |
47 | ♂ | Poornachandra | trăng tròn |
48 | ♂ | Poornachari | |
49 | ♂ | Prabhakar | nguyên nhân của ánh |
50 | ♂ | Prasad | Radiance của món quà của Thiên Chúa |
# | ♂ | Tên | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
1 | ♀ | ? | |
2 | ♀ | Aashaa | |
3 | ♀ | Adhira | Sét |
4 | ♀ | Anvita | Sống thanh lịch |
5 | ♀ | Chandra Leela | |
6 | ♀ | Deepthi | |
7 | ♀ | Di | Divine |
8 | ♀ | Diya | Ánh sáng độ sáng |
9 | ♀ | Gowri | |
10 | ♀ | Grishma | Nhiệt |
11 | ♀ | Hema | Vàng |
12 | ♀ | John Sharon | |
13 | ♀ | Jyothi | |
14 | ♀ | Kavitha | |
15 | ♀ | Ku | |
16 | ♀ | Lavanya | vẻ đẹp, ân sủng |
17 | ♂ | Lee | sư tử, cứng |
18 | ♀ | Limina | |
19 | ♀ | Mahendramma | |
20 | ♀ | Nasren | |
21 | ♀ | Nikshitha Raj | |
22 | ♀ | Pu | |
23 | ♀ | Ra | , hoa |
24 | ♀ | S | |
25 | ♀ | Santhi | |
26 | ♀ | Shamudi | |
27 | ♀ | Sujatha | |
28 | ♀ | Tehalya | |
29 | ♀ | V | |
30 | ♀ | Vi | Violet |
31 | ♀ | అ | |
32 | ♀ | ఎ | |
33 | ♀ | ఏ | |
34 | ♀ | క | |
35 | ♀ | గ | |
36 | ♀ | జ | |
37 | ♀ | టే | |
38 | ♀ | డు | |
39 | ♀ | ద | |
40 | ♀ | ధ | |
41 | ♀ | పు | |
42 | ♀ | ప్రి | |
43 | ♀ | మ | |
44 | ♀ | మో | |
45 | ♀ | యో | |
46 | ♂ | ష | |
47 | ♀ | సాయి | |
48 | ♀ | హ | |
49 | ♂ | హే |
Tên phổ biến theo ngôn ngữ
ÔngquáTiếng Ả Rậptiếng Albanitiếng Anhtiếng Ba Lantiếng Bengalitiếng Bồ Đào Nhatiếng Bulgariatiếng Cataloniatiếng Ethiopiatiếng Hà Lantiếng Hàn Quốctiếng HebrewTiếng Hinditiếng Hungarytiếng Hy Lạptiếng Indonesiatiếng Kannadatiếng Latviatiếng Lithuaniatiếng Na Uytiếng Nam Phitiếng Ngatiếng Nhật Bảntiếng Phần Lantiếng Pháptiếng Philippinestiếng Rumanitiếng Séctiếng Slovaktiếng Sloveniatiếng Swahilitiếng Tây Ban Nhatiếng Thái Lantiếng Thổ Nhĩ Kỳtiếng Thụy ĐiểnTiếng Trung giản thểtiếng UkrainaTiếng Việttiếng Ýtiếng Đan Mạchtiếng Đứctôi