Xin hãy trả lời 5 câu hỏi về tên của bạn: Tên của bạn:

Tên con trai kết thúc với Ê

#Tên Ý nghĩa
1 Kylehẹp (le thông qua)
2 Kylehẹp (le thông qua)
3 ĐệCương nghị, khí phách, xuất ngoại cát tường, trung niên bôn ba, vất vả, cuối đời cát tường.
4 ĐệCương nghị, khí phách, xuất ngoại cát tường, trung niên bôn ba, vất vả, cuối đời cát tường.
5 Minh Tuệ
6 Minh Tuệ
7 MikeTiếng Do Thái, "giống như Thiên Chúa"
8 MikeTiếng Do Thái, "giống như Thiên Chúa"
9 Charliefreeman không cao quý
10 Charliefreeman không cao quý
11 Jackieông nắm lấy gót chân
12 Jackieông nắm lấy gót chân
13 Tuệ
14 Tuệ
15 Leesư tử, cứng
16 Leesư tử, cứng
17 ThếLiêm chính, lễ nghĩa, phúc lộc song toàn. Trung niên cần kiệm lập nghiệp, cuối đời phát tài, phát lộc.
18 ThếLiêm chính, lễ nghĩa, phúc lộc song toàn. Trung niên cần kiệm lập nghiệp, cuối đời phát tài, phát lộc.
19 Jasminehoa nhài nở hoa
20 Jasminehoa nhài nở hoa
21 Jessequà tặng (Thiên Chúa)
22 Jessequà tặng (Thiên Chúa)
23 Nguyễn Minh Tuệ
24 Nguyễn Minh Tuệ
25
26
27 DrakeCon rắn
28 DrakeCon rắn
29 AceA;
30 AceA;
31 JoeChúa có thể thêm
32 JoeChúa có thể thêm
33 Luketừ Lucaníë, ánh sáng
34 Luketừ Lucaníë, ánh sáng
35 Minh Khuê"Minh Khuê" với mong muốn con cái mình sẽ luôn thông minh, giỏi giang, thành đạt và toả sáng như vì sao Khuê trên bầu trời.
+. "Minh": thông minh, sáng suốt, lanh lợi, tinh khôn, ...
+, "Khuê": là tên một vì sao trên bầu trời tượng trưng cho "Kim" trong ngũ Hành. Do vậy sâo khuê còn được gọi là sao Kim, sao Hôm hay Sao Mai. Đây là vì sao đẹp nhất, và sáng nhất trên bầu trời. Sao Khuê còn được coi là biểu tượng của sự thông minh, trí tuệ và học vấn.
36 Minh Khuê"Minh Khuê" với mong muốn con cái mình sẽ luôn thông minh, giỏi giang, thành đạt và toả sáng như vì sao Khuê trên bầu trời.
+. "Minh": thông minh, sáng suốt, lanh lợi, tinh khôn, ...
+, "Khuê": là tên một vì sao trên bầu trời tượng trưng cho "Kim" trong ngũ Hành. Do vậy sâo khuê còn được gọi là sao Kim, sao Hôm hay Sao Mai. Đây là vì sao đẹp nhất, và sáng nhất trên bầu trời. Sao Khuê còn được coi là biểu tượng của sự thông minh, trí tuệ và học vấn.
37 TheodoreQuà tặng
38 TheodoreQuà tặng
39 Longpate
40 Longpate
41 Trường Lee
42 Trường Lee
43 ShaneHòa giải với Chúa
44 ShaneHòa giải với Chúa
45 Mai Khuê
46 Mai Khuê
47 Cuong Dinh Le
48 Cuong Dinh Le
49 Frankiemột người Pháp hoặc miễn phí
50 Frankiemột người Pháp hoặc miễn phí
51 DuệBản tính thông minh, đa tài, trung niên hưng vượng, gia cảnh tốt, có số xuất ngoại.
52 DuệBản tính thông minh, đa tài, trung niên hưng vượng, gia cảnh tốt, có số xuất ngoại.
53 UniqueChỉ có
54 UniqueChỉ có
55 EveCuộc sống
56 EveCuộc sống
57 ZoeCuộc sống
58 ZoeCuộc sống
59 Chloetrẻ xanh
60 Chloetrẻ xanh
61 HuệThanh tú, lanh lợi, công danh vẹn toàn, con cháu hưng vượng, đôi khi sầu muộn.
62 HuệThanh tú, lanh lợi, công danh vẹn toàn, con cháu hưng vượng, đôi khi sầu muộn.
63 Cute
64 Cute
65 Timenhân dân
66 Timenhân dân
67 Huỳnh Lê
68 Huỳnh Lê
69 AbercrombieCrooked hợp lưu
70 AbercrombieCrooked hợp lưu
71 QuếLà người hoạt bát, có số an nhàn, trung niên cát tường, thành công, hưng vượng.
72 QuếLà người hoạt bát, có số an nhàn, trung niên cát tường, thành công, hưng vượng.
73 LarueRedhead các
74 LarueRedhead các
75 Nguyễn Đức Thế
76 Nguyễn Đức Thế
77 KhuêCả đời phúc lộc, trí dũng song toàn, trung niên cát tường.
78 KhuêCả đời phúc lộc, trí dũng song toàn, trung niên cát tường.
79 JuneCác
80 JuneCác
81 ShayneThiên Chúa ở với chúng ta
82 ShayneThiên Chúa ở với chúng ta
83 Alicegốc cao quý
84 Alicegốc cao quý
85 Louisevinh quang chiến binh
86 Louisevinh quang chiến binh
87 Forever Alone
88 Forever Alone
89 Mạnh Khỏe
90 Mạnh Khỏe
91 Văn Duệ
92 Văn Duệ
93 Nhật Tuệ
94 Nhật Tuệ
95 TreasurePrecious sở hữu
96 TreasurePrecious sở hữu
97 BlakeTối;
98 BlakeTối;
99 An Khêđịa danh ở miền Trung
100 An Khêđịa danh ở miền Trung
101 JeanneĐức Giê-hô-va là duyên dáng
102 JeanneĐức Giê-hô-va là duyên dáng
103 BreeCác
104 BreeCác
105 Eisuke
106 Eisuke
107 TateCó nguồn gốc từ tiếng Anh Tata tên
108 TateCó nguồn gốc từ tiếng Anh Tata tên
109 Min-JeeTrí thông minh
110 Min-JeeTrí thông minh
111 DeTrong Oud Gastel callsign Dingeman cho trẻ em, (e)
112 DeTrong Oud Gastel callsign Dingeman cho trẻ em, (e)
113 Jorgenông dân hoặc người nông phu
114 Jorgenông dân hoặc người nông phu
115 Katietinh khiết
116 Katietinh khiết
117 Litore
118 Litore
119 Sukebởi Susan
120 Sukebởi Susan
121 Chitose1000 năm
122 Chitose1000 năm
123 Sasukegiúp
124 Sasukegiúp
125 Địt Mẹ
126 Địt Mẹ
127 AntonieCác vô giá
128 AntonieCác vô giá
129 Pierređá
130 Pierređá
131
132
133 Dương Lễ
134 Dương Lễ
135 Steve(Victory) vòng hoa
136 Steve(Victory) vòng hoa
137 ThểSố vất vả, sự nghiệp khó thành. Trung niên có thể lắm tai ương, cuối đời cát tường, hạnh phúc.
138 ThểSố vất vả, sự nghiệp khó thành. Trung niên có thể lắm tai ương, cuối đời cát tường, hạnh phúc.
139 KeAnh trai của Arthur
140 KeAnh trai của Arthur
141 Fire
142 Fire
143 DukeTrả tiền bản quyền sử dụng tiêu đề như một biệt danh hoặc tên đầu tiên. Cũng viết tắt của Marmaduke. Vô danh nổi tiếng: Mỹ jazz nhạc sĩ Duke Ellington.
144 DukeTrả tiền bản quyền sử dụng tiêu đề như một biệt danh hoặc tên đầu tiên. Cũng viết tắt của Marmaduke. Vô danh nổi tiếng: Mỹ jazz nhạc sĩ Duke Ellington.
145 Anneđáng yêu, duyên dáng
146 Anneđáng yêu, duyên dáng
147 Tony Le
148 Tony Le
149 Sún Like
150 Sún Like
151 MeleBài hát
152 MeleBài hát
153 Trí Tuệ
154 Trí Tuệ
155 Mary-Janequyến rũ sạch
156 Mary-Janequyến rũ sạch
157 Đức Khuê
158 Đức Khuê
159 HaneThiên Chúa là duyên dáng
160 HaneThiên Chúa là duyên dáng
161 Truong Tri Tue
162 Truong Tri Tue
163 Kang-DaeMạnh mẽ
164 Kang-DaeMạnh mẽ
165 Kurogane
166 Kurogane
167 Krystinexức dầu
168 Krystinexức dầu
169 Ayeye
170 Ayeye
171 JayceĐấng Chữa Lành
172 JayceĐấng Chữa Lành
173 mạnh mẽ và dũng cảm như một con gấu
174 mạnh mẽ và dũng cảm như một con gấu
175 MaxineÍt
176 MaxineÍt
177 Mikage
178 Mikage
179 WadeFord;
180 WadeFord;
181 Hoàng Duệ
182 Hoàng Duệ
183 Viện Công Nghệ
184 Viện Công Nghệ
185 ĐềĐi xa gặp nhiều may mắn, trung niên sống bình dị, cuối đời cát tường.
186 ĐềĐi xa gặp nhiều may mắn, trung niên sống bình dị, cuối đời cát tường.
187 Lê Cảnh Vệ
188 Lê Cảnh Vệ
189 Kevinle
190 Kevinle
191 Duy Tuệ
192 Duy Tuệ
193 Shine
194 Shine
195 HallieTrang chủ
196 HallieTrang chủ
197 Leslievườn với nhựa ruồi, cây giả xanh
198 Leslievườn với nhựa ruồi, cây giả xanh
199 Quê
200 Quê
201 Nguyễn Văn Bệ
202 Nguyễn Văn Bệ
203 Chin-Maesự thật
204 Chin-Maesự thật
205 Andreedương vật, nam tính, dũng cảm
206 Andreedương vật, nam tính, dũng cảm
207 LanceHiệp sĩ Teutonic Old `s người giám hộ, đất nước
208 LanceHiệp sĩ Teutonic Old `s người giám hộ, đất nước
209 JessieĐức Giê-hô-va là
210 JessieĐức Giê-hô-va là
211 Phongle
212 Phongle
213 Nguyễn Ngọc Lễ
214 Nguyễn Ngọc Lễ
215 Nguyễn Hoàng Đệ
216 Nguyễn Hoàng Đệ
217 DanteChịu đựng
218 DanteChịu đựng
219 Stephanievương miện hay vòng hoa
220 Stephanievương miện hay vòng hoa
221 Vũ Vụng Về
222 Vũ Vụng Về
223 BlueThe Color
224 BlueThe Color
225 KayeCác biến thể của Kay thủ môn của các phím, tinh khiết
226 KayeCác biến thể của Kay thủ môn của các phím, tinh khiết
227 TheTây-Brabant tên
228 TheTây-Brabant tên
229 Khoade
230 Khoade
231 Kendy Lee
232 Kendy Lee
233 Jonte
234 Jonte
235 Thu Quế
236 Thu Quế
237 HopeMột trong ba nhân đức Kitô giáo (Faith, Hope và tình yêu).
238 HopeMột trong ba nhân đức Kitô giáo (Faith, Hope và tình yêu).
239 Ciechiếu sáng
240 Ciechiếu sáng
241 Andrédương vật, nam tính, dũng cảm
242 Andrédương vật, nam tính, dũng cảm
243 Idehiệu quả
244 Idehiệu quả
245 Bruceanh hùng dân tộc của Scotland, Robert Bruce
246 Bruceanh hùng dân tộc của Scotland, Robert Bruce
247 Richee
248 Richee
249 Sibechiến thắng, chiến thắng
250 Sibechiến thắng, chiến thắng
251 Han Le
252 Han Le
253 Lamle
254 Lamle
255 Hoàng Trọng Tuệ
256 Hoàng Trọng Tuệ
257 Hajimeđầu tiên xuất hiện sớm
258 Hajimeđầu tiên xuất hiện sớm
259 Hoàn Lê
260 Hoàn Lê
261 Andre
262 Andre
263 Malphite
264 Malphite
265 Kim Yong Hee
266 Kim Yong Hee
267 Dorothy Alice
268 Dorothy Alice
269 Bùi Đức Tuệ
270 Bùi Đức Tuệ
271 Dwaynetối
272 Dwaynetối
273 GraceÂn sủng / say mê
274 GraceÂn sủng / say mê
275 Y Thoan Niê
276 Y Thoan Niê
277 Đường Stone
278 Đường Stone
279 KateRein, tinh khiết
280 KateRein, tinh khiết
281 Buivanque
282 Buivanque
283 Jamieông nắm lấy gót chân
284 Jamieông nắm lấy gót chân
285 Eugènecũng
286 Eugènecũng
287 Ankee
288 Ankee
289 Dave, Những người bạn
290 Dave, Những người bạn
291 AllieHarmony
292 AllieHarmony
293 Hâm Lee
294 Hâm Lee
295 Tran Van Be
296 Tran Van Be

Tên con trai kết thúc với #

ÂCDÊGHIKLMNƠPRSTUXY

Tên con gái kết thúc với #

ĂCDEGHIKLMNOPRSTUY

Tra tên bằng chữ cái

ABCDEGHIKLMNOPQRSTUVXYĐ


Để lại một bình luận
* tùy chọn