# | ♂ | Tên | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
1 | ♀ | Thu Thảo | Thu tức là mùa thu, của sự dịu dàng êm ái,bình dị, gần gũi. Thảo là cỏ, một loài cỏ thơm mát,ko rực rỡ và cũng là sự rộng lượng, tốt bụng, sự hiếu thảo.. « Cỏ mùa thu » gợi lên hình ảnh một người con gái tốt bụng, hiếu thảo và có vẻ đẹp dịu dàng, duyên dáng như mùa thu hiền hoà |
2 | ♀ | Thu Thảo | Thu tức là mùa thu, của sự dịu dàng êm ái,bình dị, gần gũi. Thảo là cỏ, một loài cỏ thơm mát,ko rực rỡ và cũng là sự rộng lượng, tốt bụng, sự hiếu thảo.. « Cỏ mùa thu » gợi lên hình ảnh một người con gái tốt bụng, hiếu thảo và có vẻ đẹp dịu dàng, duyên dáng như mùa thu hiền hoà |
3 | ♀ | Thu Thảo | Thu tức là mùa thu, của sự dịu dàng êm ái,bình dị, gần gũi. Thảo là cỏ, một loài cỏ thơm mát,ko rực rỡ và cũng là sự rộng lượng, tốt bụng, sự hiếu thảo.. « Cỏ mùa thu » gợi lên hình ảnh một người con gái tốt bụng, hiếu thảo và có vẻ đẹp dịu dàng, duyên dáng như mùa thu hiền hoà |
4 | ♀ | Thanh Thảo | cỏ xanh |
5 | ♀ | Thanh Thảo | cỏ xanh |
6 | ♀ | Thanh Thảo | cỏ xanh |
7 | ♀ | Thảo | Mau miệng, tính cương trực, đi xa sẽ cát tường, trung niên vất vả, cuối đời hưởng phúc. |
8 | ♀ | Thảo | Mau miệng, tính cương trực, đi xa sẽ cát tường, trung niên vất vả, cuối đời hưởng phúc. |
9 | ♀ | Thảo | Mau miệng, tính cương trực, đi xa sẽ cát tường, trung niên vất vả, cuối đời hưởng phúc. |
10 | ♀ | Hảo | Thanh tú, lanh lợi, phúc lộc song toàn, vinh hoa phú quý song hiếm muộn con cái. |
11 | ♀ | Hảo | Thanh tú, lanh lợi, phúc lộc song toàn, vinh hoa phú quý song hiếm muộn con cái. |
12 | ♀ | Hảo | Thanh tú, lanh lợi, phúc lộc song toàn, vinh hoa phú quý song hiếm muộn con cái. |
13 | ♀ | Quỳnh Giao | |
14 | ♀ | Quỳnh Giao | |
15 | ♀ | Quỳnh Giao | |
16 | ♀ | Thao | Tôn vinh |
17 | ♀ | Thao | Tôn vinh |
18 | ♀ | Thao | Tôn vinh |
19 | ♀ | Bích Thảo | |
20 | ♀ | Bích Thảo | |
21 | ♀ | Bích Thảo | |
22 | ♀ | Kim Thảo | |
23 | ♀ | Kim Thảo | |
24 | ♀ | Kim Thảo | |
25 | ♀ | Minh Thảo | |
26 | ♀ | Minh Thảo | |
27 | ♀ | Minh Thảo | |
28 | ♀ | Anh Đào | |
29 | ♀ | Anh Đào | |
30 | ♀ | Anh Đào | |
31 | ♀ | Dạ Thảo | |
32 | ♀ | Dạ Thảo | |
33 | ♀ | Dạ Thảo | |
34 | ♀ | Thạch Thảo | |
35 | ♀ | Thạch Thảo | |
36 | ♀ | Thạch Thảo | |
37 | ♀ | Đào | Đa tài, thành nhàn, phú quý, trung niên cát tường, gia cảnh tốt, cuối đời đau ốm, bệnh tật. |
38 | ♀ | Đào | Đa tài, thành nhàn, phú quý, trung niên cát tường, gia cảnh tốt, cuối đời đau ốm, bệnh tật. |
39 | ♀ | Đào | Đa tài, thành nhàn, phú quý, trung niên cát tường, gia cảnh tốt, cuối đời đau ốm, bệnh tật. |
40 | ♀ | Như Thảo | tấm lòng tốt, thảo hiền |
41 | ♀ | Như Thảo | tấm lòng tốt, thảo hiền |
42 | ♀ | Như Thảo | tấm lòng tốt, thảo hiền |
43 | ♀ | Xuân Thảo | |
44 | ♀ | Xuân Thảo | |
45 | ♀ | Xuân Thảo | |
46 | ♀ | Ngoc Thao | |
47 | ♀ | Ngoc Thao | |
48 | ♀ | Ngoc Thao | |
49 | ♀ | Tomoyo | thông minh |
50 | ♀ | Tomoyo | thông minh |
51 | ♀ | Tomoyo | thông minh |
52 | ♀ | Thu Thao | |
53 | ♀ | Thu Thao | |
54 | ♀ | Thu Thao | |
55 | ♀ | Mai Thảo | |
56 | ♀ | Mai Thảo | |
57 | ♀ | Mai Thảo | |
58 | ♀ | Thiên Thảo | |
59 | ♀ | Thiên Thảo | |
60 | ♀ | Thiên Thảo | |
61 | ♀ | Anh Thơ | |
62 | ♀ | Anh Thơ | |
63 | ♀ | Anh Thơ | |
64 | ♀ | Thảo | |
65 | ♀ | Thảo | |
66 | ♀ | Thảo | |
67 | ♀ | Hương Thảo | |
68 | ♀ | Hương Thảo | |
69 | ♀ | Hương Thảo | |
70 | ♀ | Thanh Thao | |
71 | ♀ | Thanh Thao | |
72 | ♀ | Thanh Thao | |
73 | ♀ | Phuong Thao | |
74 | ♀ | Phuong Thao | |
75 | ♀ | Phuong Thao | |
76 | ♀ | Thơ | |
77 | ♀ | Thơ | |
78 | ♀ | Thơ | |
79 | ♀ | Trúc Đào | tên một loài hoa |
80 | ♀ | Trúc Đào | tên một loài hoa |
81 | ♀ | Trúc Đào | tên một loài hoa |
82 | ♀ | Nyoko | đá quý kho tàng |
83 | ♀ | Nyoko | đá quý kho tàng |
84 | ♀ | Nyoko | đá quý kho tàng |
85 | ♀ | Nguyên Thảo | cỏ dại mọc khắp cánh đồng |
86 | ♀ | Nguyên Thảo | cỏ dại mọc khắp cánh đồng |
87 | ♀ | Nguyên Thảo | cỏ dại mọc khắp cánh đồng |
88 | ♀ | Hiền Thảo | |
89 | ♀ | Hiền Thảo | |
90 | ♀ | Hiền Thảo | |
91 | ♂ | Tho | tuổi thọ |
92 | ♂ | Tho | tuổi thọ |
93 | ♂ | Tho | tuổi thọ |
94 | ♀ | Hanako | hoa |
95 | ♀ | Hanako | hoa |
96 | ♀ | Hanako | hoa |
97 | ♀ | Mơ | |
98 | ♀ | Mơ | |
99 | ♀ | Mơ | |
100 | ♀ | Sikimai Nyoko | |
101 | ♀ | Sikimai Nyoko | |
102 | ♀ | Sikimai Nyoko | |
103 | ♀ | Yuriko | Lily trẻ em, hoặc làng sinh |
104 | ♀ | Yuriko | Lily trẻ em, hoặc làng sinh |
105 | ♀ | Yuriko | Lily trẻ em, hoặc làng sinh |
106 | ♂ | Aiko | Sword, nguồn gốc từ Adria (gần Venice), Tình yêu màu đen / đen tối hay ngu si đần độn |
107 | ♂ | Aiko | Sword, nguồn gốc từ Adria (gần Venice), Tình yêu màu đen / đen tối hay ngu si đần độn |
108 | ♂ | Aiko | Sword, nguồn gốc từ Adria (gần Venice), Tình yêu màu đen / đen tối hay ngu si đần độn |
109 | ♂ | Campo | trại trận chiến |
110 | ♂ | Campo | trại trận chiến |
111 | ♂ | Campo | trại trận chiến |
112 | ♀ | Vân Thảo | |
113 | ♀ | Vân Thảo | |
114 | ♀ | Vân Thảo | |
115 | ♀ | Yoshino | Tôn trọng, |
116 | ♀ | Yoshino | Tôn trọng, |
117 | ♀ | Yoshino | Tôn trọng, |
118 | ♀ | Yoko | tích cực trẻ em |
119 | ♀ | Yoko | tích cực trẻ em |
120 | ♀ | Yoko | tích cực trẻ em |
121 | ♀ | Yukiko | Hạnh phúc, Snow |
122 | ♀ | Yukiko | Hạnh phúc, Snow |
123 | ♀ | Yukiko | Hạnh phúc, Snow |
124 | ♀ | Uyên Thảo | |
125 | ♀ | Uyên Thảo | |
126 | ♀ | Uyên Thảo | |
127 | ♀ | Hồng Thảo | |
128 | ♀ | Hồng Thảo | |
129 | ♀ | Hồng Thảo | |
130 | ♂ | Siro | Syria |
131 | ♂ | Siro | Syria |
132 | ♂ | Siro | Syria |
133 | ♂ | Coto | |
134 | ♂ | Coto | |
135 | ♂ | Coto | |
136 | ♀ | Noriko | Con của buổi lễ, pháp luật, trật tự |
137 | ♀ | Noriko | Con của buổi lễ, pháp luật, trật tự |
138 | ♀ | Noriko | Con của buổi lễ, pháp luật, trật tự |
139 | ♂ | Rio | Sông |
140 | ♂ | Rio | Sông |
141 | ♂ | Rio | Sông |
142 | ♀ | Dao | |
143 | ♀ | Dao | |
144 | ♀ | Dao | |
145 | ♀ | Thu Thảo | |
146 | ♀ | Thu Thảo | |
147 | ♀ | Thu Thảo | |
148 | ♀ | Giao | |
149 | ♀ | Giao | |
150 | ♀ | Giao | |
151 | ♂ | Gia Bảo | |
152 | ♂ | Gia Bảo | |
153 | ♂ | Gia Bảo | |
154 | ♀ | Machiko | may mắn |
155 | ♀ | Machiko | may mắn |
156 | ♀ | Machiko | may mắn |
157 | ♀ | Virgo | Đức Trinh Nữ |
158 | ♀ | Virgo | Đức Trinh Nữ |
159 | ♀ | Virgo | Đức Trinh Nữ |
160 | ♀ | Ayako | Màu sắc, thiết kế |
161 | ♀ | Ayako | Màu sắc, thiết kế |
162 | ♀ | Ayako | Màu sắc, thiết kế |
163 | ♀ | Quỳnh Dao | cây quỳnh, cành dao |
164 | ♀ | Quỳnh Dao | cây quỳnh, cành dao |
165 | ♀ | Quỳnh Dao | cây quỳnh, cành dao |
166 | ♀ | Yumi Akiko | |
167 | ♀ | Yumi Akiko | |
168 | ♀ | Yumi Akiko | |
169 | ♂ | Hugo | suy nghĩ tâm trí, khôn ngoan |
170 | ♂ | Hugo | suy nghĩ tâm trí, khôn ngoan |
171 | ♂ | Hugo | suy nghĩ tâm trí, khôn ngoan |
172 | ♂ | Dino | Tên viết tắt của tên kết thúc như Bernardino |
173 | ♂ | Dino | Tên viết tắt của tên kết thúc như Bernardino |
174 | ♂ | Dino | Tên viết tắt của tên kết thúc như Bernardino |
175 | ♀ | Bo | Nhỏ bé của Beauregard: Tôn trọng, đánh giá cao (dịch theo nghĩa đen là nhìn đẹp / đẹp trai). Cũng là một biến thể của Beau: Khá. |
176 | ♀ | Bo | Nhỏ bé của Beauregard: Tôn trọng, đánh giá cao (dịch theo nghĩa đen là nhìn đẹp / đẹp trai). Cũng là một biến thể của Beau: Khá. |
177 | ♀ | Bo | Nhỏ bé của Beauregard: Tôn trọng, đánh giá cao (dịch theo nghĩa đen là nhìn đẹp / đẹp trai). Cũng là một biến thể của Beau: Khá. |
178 | ♀ | Kyoko | Gương |
179 | ♀ | Kyoko | Gương |
180 | ♀ | Kyoko | Gương |
181 | ♀ | Bích Ðào | |
182 | ♀ | Bích Ðào | |
183 | ♀ | Bích Ðào | |
184 | ♀ | Phương Hảo | |
185 | ♀ | Phương Hảo | |
186 | ♀ | Phương Hảo | |
187 | ♀ | Eriko | Trẻ em với cổ áo. Hậu tố ko có nghĩa là trẻ em |
188 | ♀ | Eriko | Trẻ em với cổ áo. Hậu tố ko có nghĩa là trẻ em |
189 | ♀ | Eriko | Trẻ em với cổ áo. Hậu tố ko có nghĩa là trẻ em |
190 | ♀ | Tọ | |
191 | ♀ | Tọ | |
192 | ♀ | Tọ | |
193 | ♀ | Trần Đỗ | |
194 | ♀ | Trần Đỗ | |
195 | ♀ | Trần Đỗ | |
196 | ♀ | Jojo | Biệt hiệu cho tên bắt đầu với JO |
197 | ♀ | Jojo | Biệt hiệu cho tên bắt đầu với JO |
198 | ♀ | Jojo | Biệt hiệu cho tên bắt đầu với JO |
199 | ♀ | Bích Beo | |
200 | ♀ | Bích Beo | |
201 | ♀ | Bích Beo | |
202 | ♀ | Aoko | Màu xanh trẻ em |
203 | ♀ | Aoko | Màu xanh trẻ em |
204 | ♀ | Aoko | Màu xanh trẻ em |
205 | ♀ | Hồng Đào | |
206 | ♀ | Hồng Đào | |
207 | ♀ | Hồng Đào | |
208 | ♀ | Akiko | Lấp lánh mùa thu, Bright |
209 | ♀ | Akiko | Lấp lánh mùa thu, Bright |
210 | ♀ | Akiko | Lấp lánh mùa thu, Bright |
211 | ♀ | Miyako | Đẹp đêm |
212 | ♀ | Miyako | Đẹp đêm |
213 | ♀ | Miyako | Đẹp đêm |
214 | ♀ | Linda Mo | |
215 | ♀ | Linda Mo | |
216 | ♀ | Linda Mo | |
217 | ♀ | Dophuongthao | |
218 | ♀ | Dophuongthao | |
219 | ♀ | Dophuongthao | |
220 | ♀ | Mieko | đã thịnh vượng |
221 | ♀ | Mieko | đã thịnh vượng |
222 | ♀ | Mieko | đã thịnh vượng |
223 | ♀ | Linh Vo | |
224 | ♀ | Linh Vo | |
225 | ♀ | Linh Vo | |
226 | ♀ | Setsuko | Thời gian, cơ hội, Melody |
227 | ♀ | Setsuko | Thời gian, cơ hội, Melody |
228 | ♀ | Setsuko | Thời gian, cơ hội, Melody |
229 | ♀ | Haruko | Xuân Sinh |
230 | ♀ | Haruko | Xuân Sinh |
231 | ♀ | Haruko | Xuân Sinh |
232 | ♀ | Dieu Thao | |
233 | ♀ | Dieu Thao | |
234 | ♀ | Dieu Thao | |
235 | ♀ | Mỹ Hảo | |
236 | ♀ | Mỹ Hảo | |
237 | ♀ | Mỹ Hảo | |
238 | ♀ | Kim Thơ | |
239 | ♀ | Kim Thơ | |
240 | ♀ | Kim Thơ | |
241 | ♀ | Tsukiko | mặt trăng |
242 | ♀ | Tsukiko | mặt trăng |
243 | ♀ | Tsukiko | mặt trăng |
244 | ♀ | Miwako Sukino | |
245 | ♀ | Miwako Sukino | |
246 | ♀ | Miwako Sukino | |
247 | ♂ | Yukito | Thỏ tuyết |
248 | ♂ | Yukito | Thỏ tuyết |
249 | ♂ | Yukito | Thỏ tuyết |
250 | ♀ | Minako | tốt đẹp |
251 | ♀ | Minako | tốt đẹp |
252 | ♀ | Minako | tốt đẹp |
253 | ♀ | Yumiko | Trẻ em của giáo và cung |
254 | ♀ | Yumiko | Trẻ em của giáo và cung |
255 | ♀ | Yumiko | Trẻ em của giáo và cung |
256 | ♀ | To Phuong Thao | |
257 | ♀ | To Phuong Thao | |
258 | ♀ | To Phuong Thao | |
259 | ♀ | Chi Thảo | |
260 | ♀ | Chi Thảo | |
261 | ♀ | Chi Thảo | |
262 | ♀ | Diệu Thảo | |
263 | ♀ | Diệu Thảo | |
264 | ♀ | Diệu Thảo | |
265 | ♀ | Yoshiko | Tốt con |
266 | ♀ | Yoshiko | Tốt con |
267 | ♀ | Yoshiko | Tốt con |
268 | ♂ | Milano | tình yêu nổi tiếng |
269 | ♂ | Milano | tình yêu nổi tiếng |
270 | ♂ | Milano | tình yêu nổi tiếng |
271 | ♀ | Hoshiko | một ngôi sao |
272 | ♀ | Hoshiko | một ngôi sao |
273 | ♀ | Hoshiko | một ngôi sao |
274 | ♂ | Shiro | Samurai |
275 | ♂ | Shiro | Samurai |
276 | ♂ | Shiro | Samurai |
277 | ♀ | Anh Tho | |
278 | ♀ | Anh Tho | |
279 | ♀ | Anh Tho | |
280 | ♀ | Akako | |
281 | ♀ | Akako | |
282 | ♀ | Akako | |
283 | ♀ | Sao | Số vất vả, tình yêu khó thành, trung niên vất vả, cuối đời cát tường. |
284 | ♀ | Sao | Số vất vả, tình yêu khó thành, trung niên vất vả, cuối đời cát tường. |
285 | ♀ | Sao | Số vất vả, tình yêu khó thành, trung niên vất vả, cuối đời cát tường. |
286 | ♀ | Nher Mlo | |
287 | ♀ | Nher Mlo | |
288 | ♀ | Nher Mlo | |
289 | ♀ | Atsuko | Ấm áp, thân thiện, Cordial |
290 | ♀ | Atsuko | Ấm áp, thân thiện, Cordial |
291 | ♀ | Atsuko | Ấm áp, thân thiện, Cordial |
292 | ♀ | Ý Hảo | |
293 | ♀ | Ý Hảo | |
294 | ♀ | Ý Hảo | |
295 | ♂ | Riko | Con ruột của hoa nhài |
296 | ♂ | Riko | Con ruột của hoa nhài |
297 | ♂ | Riko | Con ruột của hoa nhài |
298 | ♀ | Sukyko | |
299 | ♀ | Sukyko | |
300 | ♀ | Sukyko | |
301 | ♀ | Mio | đẹp |
302 | ♀ | Mio | đẹp |
303 | ♀ | Mio | đẹp |
304 | ♀ | Koko | Đêm (chân đen) |
305 | ♀ | Koko | Đêm (chân đen) |
306 | ♀ | Koko | Đêm (chân đen) |
307 | ♀ | Ayano | Màu sắc, thiết kế |
308 | ♀ | Ayano | Màu sắc, thiết kế |
309 | ♀ | Ayano | Màu sắc, thiết kế |
310 | ♂ | Nico | Conqueror của nhân dân |
311 | ♂ | Nico | Conqueror của nhân dân |
312 | ♂ | Nico | Conqueror của nhân dân |
313 | ♀ | Minh Tho | |
314 | ♀ | Minh Tho | |
315 | ♀ | Minh Tho | |
316 | ♀ | Hải Thảo | |
317 | ♀ | Hải Thảo | |
318 | ♀ | Hải Thảo | |
319 | ♀ | Naoko | Trung thực, Pure |
320 | ♀ | Naoko | Trung thực, Pure |
321 | ♀ | Naoko | Trung thực, Pure |
322 | ♀ | Nezuko | |
323 | ♀ | Nezuko | |
324 | ♀ | Nezuko | |
325 | ♀ | Satoh Ayako | |
326 | ♀ | Satoh Ayako | |
327 | ♀ | Satoh Ayako | |
328 | ♀ | Duonghoangtho | |
329 | ♀ | Duonghoangtho | |
330 | ♀ | Duonghoangtho | |
331 | ♀ | Mao | Hưng thịnh |
332 | ♀ | Mao | Hưng thịnh |
333 | ♀ | Mao | Hưng thịnh |
334 | ♀ | Lo Van Cho | |
335 | ♀ | Lo Van Cho | |
336 | ♀ | Lo Van Cho | |
337 | ♂ | Kaito | Biển, đại dương, Soar, Fly |
338 | ♂ | Kaito | Biển, đại dương, Soar, Fly |
339 | ♂ | Kaito | Biển, đại dương, Soar, Fly |
340 | ♀ | Dao Phuongthao | |
341 | ♀ | Dao Phuongthao | |
342 | ♀ | Dao Phuongthao | |
343 | ♀ | Đào | |
344 | ♀ | Đào | |
345 | ♀ | Đào | |
346 | ♀ | Gió | |
347 | ♀ | Gió | |
348 | ♀ | Gió | |
349 | ♀ | Lâm Thảo | |
350 | ♀ | Lâm Thảo | |
351 | ♀ | Lâm Thảo | |
352 | ♀ | Hải Cơ | |
353 | ♀ | Hải Cơ | |
354 | ♀ | Hải Cơ | |
355 | ♀ | Keiko | phước lành |
356 | ♀ | Keiko | phước lành |
357 | ♀ | Keiko | phước lành |
358 | ♂ | Hong Dao | |
359 | ♂ | Hong Dao | |
360 | ♂ | Hong Dao | |
361 | ♀ | Kukiko | Tuyết |
362 | ♀ | Kukiko | Tuyết |
363 | ♀ | Kukiko | Tuyết |
364 | ♀ | Kanao | |
365 | ♀ | Kanao | |
366 | ♀ | Kanao | |
367 | ♀ | Diem Thao | |
368 | ♀ | Diem Thao | |
369 | ♀ | Diem Thao | |
370 | ♀ | Ichiko | |
371 | ♀ | Ichiko | |
372 | ♀ | Ichiko | |
373 | ♀ | To | Rút ngắn hoặc Catharina Antonia (W. Ontario, so sánh Cato và Cathy). |
374 | ♀ | To | Rút ngắn hoặc Catharina Antonia (W. Ontario, so sánh Cato và Cathy). |
375 | ♀ | To | Rút ngắn hoặc Catharina Antonia (W. Ontario, so sánh Cato và Cathy). |
376 | ♀ | Pemeo | |
377 | ♀ | Pemeo | |
378 | ♀ | Pemeo | |
379 | ♀ | Dã Thảo | |
380 | ♀ | Dã Thảo | |
381 | ♀ | Dã Thảo | |
382 | ♀ | Pham Minh Hao | |
383 | ♀ | Pham Minh Hao | |
384 | ♀ | Pham Minh Hao | |
385 | ♀ | Tran Thi Thao | |
386 | ♀ | Tran Thi Thao | |
387 | ♀ | Tran Thi Thao | |
388 | ♀ | Huong Thao | |
389 | ♀ | Huong Thao | |
390 | ♀ | Huong Thao | |
391 | ♀ | Thái Thảo | |
392 | ♀ | Thái Thảo | |
393 | ♀ | Thái Thảo | |
394 | ♀ | Hạnh Thảo | |
395 | ♀ | Hạnh Thảo | |
396 | ♀ | Hạnh Thảo | |
397 | ♀ | Minh Thơ | |
398 | ♀ | Minh Thơ | |
399 | ♀ | Minh Thơ | |
400 | ♀ | Jo | Đức Giê-hô-va là duyên dáng |
401 | ♀ | Jo | Đức Giê-hô-va là duyên dáng |
402 | ♀ | Jo | Đức Giê-hô-va là duyên dáng |
403 | ♀ | Ngô | Trí dũng song toàn, trắc trở trong tình duyên. Trung niên vất vả, cuối đời hưởng phúc. |
404 | ♀ | Ngô | Trí dũng song toàn, trắc trở trong tình duyên. Trung niên vất vả, cuối đời hưởng phúc. |
405 | ♀ | Ngô | Trí dũng song toàn, trắc trở trong tình duyên. Trung niên vất vả, cuối đời hưởng phúc. |
406 | ♀ | Ngọc Thảo | |
407 | ♀ | Ngọc Thảo | |
408 | ♀ | Ngọc Thảo | |
409 | ♀ | Yeon Woo | |
410 | ♀ | Yeon Woo | |
411 | ♀ | Yeon Woo | |
412 | ♂ | Co | ông nắm lấy gót chân |
413 | ♂ | Co | ông nắm lấy gót chân |
414 | ♂ | Co | ông nắm lấy gót chân |
415 | ♂ | Makoto | Chân thành; |
416 | ♂ | Makoto | Chân thành; |
417 | ♂ | Makoto | Chân thành; |
418 | ♀ | Reiko | Lòng biết ơn |
419 | ♀ | Reiko | Lòng biết ơn |
420 | ♀ | Reiko | Lòng biết ơn |
421 | ♀ | Chihiro | |
422 | ♀ | Chihiro | |
423 | ♀ | Chihiro | |
424 | ♀ | Phương Giao | |
425 | ♀ | Phương Giao | |
426 | ♀ | Phương Giao | |
427 | ♀ | Nhớ | |
428 | ♀ | Nhớ | |
429 | ♀ | Nhớ | |
430 | ♂ | Ryo | Tuyệt vời |
431 | ♂ | Ryo | Tuyệt vời |
432 | ♂ | Ryo | Tuyệt vời |
433 | ♀ | Ngọc Bảo | |
434 | ♀ | Ngọc Bảo | |
435 | ♀ | Ngọc Bảo | |
436 | ♀ | Mão | Tính khí ôn hòa, trọng tình nghĩa, số khắc bạn đời, hiếm muộn con cái. Trung niên gặp nhiều tai ương, cuối đời phát tài, phát lộc. |
437 | ♀ | Mão | Tính khí ôn hòa, trọng tình nghĩa, số khắc bạn đời, hiếm muộn con cái. Trung niên gặp nhiều tai ương, cuối đời phát tài, phát lộc. |
438 | ♀ | Mão | Tính khí ôn hòa, trọng tình nghĩa, số khắc bạn đời, hiếm muộn con cái. Trung niên gặp nhiều tai ương, cuối đời phát tài, phát lộc. |
439 | ♀ | Ngọ | Phúc lộc vẹn toàn, gia cảnh tốt, trung niên bôn ba, cuối đời cát tường. |
440 | ♀ | Ngọ | Phúc lộc vẹn toàn, gia cảnh tốt, trung niên bôn ba, cuối đời cát tường. |
441 | ♀ | Ngọ | Phúc lộc vẹn toàn, gia cảnh tốt, trung niên bôn ba, cuối đời cát tường. |
442 | ♀ | Huyền Cơ | |
443 | ♀ | Huyền Cơ | |
444 | ♀ | Huyền Cơ | |
445 | ♀ | Xuân Đào | |
446 | ♀ | Xuân Đào | |
447 | ♀ | Xuân Đào | |
448 | ♀ | Song Hảo | |
449 | ♀ | Song Hảo | |
450 | ♀ | Song Hảo | |
451 | ♀ | Canpo | |
452 | ♀ | Canpo | |
453 | ♀ | Canpo | |
454 | ♀ | Ychigo | |
455 | ♀ | Ychigo | |
456 | ♀ | Ychigo | |
457 | ♀ | Khánh Giao | |
458 | ♀ | Khánh Giao | |
459 | ♀ | Khánh Giao | |
460 | ♀ | Clio | biến thể của Kleio |
461 | ♀ | Clio | biến thể của Kleio |
462 | ♀ | Clio | biến thể của Kleio |
463 | ♀ | Mỹ Thơ | |
464 | ♀ | Mỹ Thơ | |
465 | ♀ | Mỹ Thơ | |
466 | ♀ | Umeko | mận nở con |
467 | ♀ | Umeko | mận nở con |
468 | ♀ | Umeko | mận nở con |
469 | ♀ | Kim Seo | |
470 | ♀ | Kim Seo | |
471 | ♀ | Kim Seo | |
472 | ♀ | Sachiko | |
473 | ♀ | Sachiko | |
474 | ♀ | Sachiko | |
475 | ♀ | Need To | |
476 | ♀ | Need To | |
477 | ♀ | Need To | |
478 | ♀ | Bạch Thảo | |
479 | ♀ | Bạch Thảo | |
480 | ♀ | Bạch Thảo | |
481 | ♀ | Pé Po | |
482 | ♀ | Pé Po | |
483 | ♀ | Pé Po | |
484 | ♀ | Hoài Tồ | |
485 | ♀ | Hoài Tồ | |
486 | ♀ | Hoài Tồ | |
487 | ♀ | Roto | |
488 | ♀ | Roto | |
489 | ♀ | Roto | |
490 | ♀ | Akina Minako | |
491 | ♀ | Akina Minako | |
492 | ♀ | Akina Minako | |
493 | ♀ | Ruby Makako | |
494 | ♀ | Ruby Makako | |
495 | ♀ | Ruby Makako | |
496 | ♀ | Quỳnh Thảo | |
497 | ♀ | Quỳnh Thảo | |
498 | ♀ | Quỳnh Thảo | |
499 | ♀ | Phạm Thảo | |
500 | ♀ | Phạm Thảo | |
501 | ♀ | Phạm Thảo | |
502 | ♀ | Moon Heo | |
503 | ♀ | Moon Heo | |
504 | ♀ | Moon Heo | |
505 | ♂ | Ino | Tên của một vị vua |
506 | ♂ | Ino | Tên của một vị vua |
507 | ♂ | Ino | Tên của một vị vua |
508 | ♀ | Marina Chinoro | |
509 | ♀ | Marina Chinoro | |
510 | ♀ | Marina Chinoro | |
511 | ♀ | Phanngocthao | |
512 | ♀ | Phanngocthao | |
513 | ♀ | Phanngocthao | |
514 | ♀ | Tomoko | Một người thân thiện |
515 | ♀ | Tomoko | Một người thân thiện |
516 | ♀ | Tomoko | Một người thân thiện |
517 | ♀ | Hương Mơ | |
518 | ♀ | Hương Mơ | |
519 | ♀ | Hương Mơ | |
520 | ♀ | Mai Thơ | |
521 | ♀ | Mai Thơ | |
522 | ♀ | Mai Thơ | |
523 | ♀ | Hikato | |
524 | ♀ | Hikato | |
525 | ♀ | Hikato | |
526 | ♀ | Kokio | |
527 | ♀ | Kokio | |
528 | ♀ | Kokio | |
529 | ♀ | Mộng Mơ | |
530 | ♀ | Mộng Mơ | |
531 | ♀ | Mộng Mơ | |
532 | ♂ | Bá Đạo | |
533 | ♂ | Bá Đạo | |
534 | ♂ | Bá Đạo |