# | ♂ | Tên |
Ý nghĩa |
1 |
♀ | Quỳnh Giao | |
2 |
♀ | Đào | Đa tài, thành nhàn, phú quý, trung niên cát tường, gia cảnh tốt, cuối đời đau ốm, bệnh tật. |
3 |
♀ | Bích Thảo | |
4 |
♀ | Kim Thảo | |
5 |
♀ | Minh Thảo | |
6 |
♀ | Thạch Thảo | |
7 |
♀ | Anh Đào | |
8 |
♀ | Như Thảo | tấm lòng tốt, thảo hiền |
9 |
♀ | Nguyễn Phương Thảo | |
10 |
♀ | Tomoyo | thông minh |
11 |
♀ | Xuân Thảo | |
12 |
♀ | Thiên Thảo | |
13 |
♀ | Mai Thảo | |
14 |
♀ | Hương Thảo | |
15 |
♀ | Hanako | hoa |
16 |
♀ | Thảo | |
17 |
♀ | Trúc Đào | tên một loài hoa |
18 |
♀ | Phuong Thao | |
19 |
♀ | Thanh Thao | |
20 |
♀ | Nyoko | đá quý kho tàng |
21 |
♀ | Yukiko | Hạnh phúc, Snow |
22 |
♀ | Hiền Thảo | |
23 |
♂ | Tho | tuổi thọ |
24 |
♀ | Nguyên Thảo | cỏ dại mọc khắp cánh đồng |
25 |
♀ | Mơ | |
26 |
♀ | Yuriko | Lily trẻ em, hoặc làng sinh |
27 |
♀ | Hồng Thảo | |
28 |
♀ | Vân Thảo | |
29 |
♀ | Yoko | tích cực trẻ em |
30 |
♀ | Nguyễn Thu Thảo | |
31 |
♀ | Sao | Số vất vả, tình yêu khó thành, trung niên vất vả, cuối đời cát tường. |
32 |
♀ | Sikimai Nyoko | |
33 |
♂ | Aiko | Sword, nguồn gốc từ Adria (gần Venice), Tình yêu màu đen / đen tối hay ngu si đần độn |
34 |
♀ | Mio | đẹp |
35 |
♀ | Kim Thơ | |
36 |
♀ | Minako | tốt đẹp |
37 |
♀ | Uyên Thảo | |
38 |
♀ | Kyoko | Gương |
39 |
♀ | Bo | Nhỏ bé của Beauregard: Tôn trọng, đánh giá cao (dịch theo nghĩa đen là nhìn đẹp / đẹp trai). Cũng là một biến thể của Beau: Khá. |
40 |
♀ | Hoàng Phương Thảo | |
41 |
♀ | Lê Phương Thảo | |
42 |
♂ | Campo | trại trận chiến |
43 |
♀ | Haruko | Xuân Sinh |
44 |
♀ | Quỳnh Dao | cây quỳnh, cành dao |
45 |
♀ | Yoshino | Tôn trọng, |
46 |
♀ | Akiko | Lấp lánh mùa thu, Bright |
47 |
♀ | Ayako | Màu sắc, thiết kế |
48 |
♂ | Milano | tình yêu nổi tiếng |
49 |
♀ | Nguyen Thanh Thao | |
50 |
♀ | Machiko | may mắn |
51 |
♀ | Virgo | Đức Trinh Nữ |
52 |
♀ | Boo | một ngôi sao |
53 |
♀ | Ayano | Màu sắc, thiết kế |
54 |
♀ | Phương Hảo | |
55 |
♀ | Chihiro | |
56 |
♀ | Sumiko | ngọt ngào trẻ em |
57 |
♂ | Yukito | Thỏ tuyết |
58 |
♂ | Coto | |
59 |
♀ | Hoshiko | một ngôi sao |
60 |
♂ | Hinako | Trẻ em của ngày harmanious |
61 |
♀ | Vũ Phương Thảo | |
62 |
♀ | Yuno | |
63 |
♀ | Bích Ðào | |
64 |
♂ | Rio | Sông |
65 |
♂ | Siro | Syria |
66 |
♀ | Miyako | Đẹp đêm |
67 |
♀ | Yuko | hiền hòa, ưu việt, con |
68 |
♀ | Yumiko | Trẻ em của giáo và cung |
69 |
♀ | Jojo | Biệt hiệu cho tên bắt đầu với JO |
70 |
♂ | Kaito | Biển, đại dương, Soar, Fly |
71 |
♀ | Nguyễn Anh Đào | |
72 |
♀ | Thu Thảo | |
73 |
♀ | Mỹ Hảo | |
74 |
♀ | Đinh Phương Thảo | |
75 |
♂ | Gia Bảo | |
76 |
♀ | Phạm Thanh Thảo | |
77 |
♀ | Noriko | Con của buổi lễ, pháp luật, trật tự |
78 |
♀ | Yumi Akiko | |
79 |
♀ | Dao | |
80 |
♀ | Mineko | đầu |
81 |
♀ | Giao | |
82 |
♂ | Shiro | Samurai |
83 |
♂ | Hugo | suy nghĩ tâm trí, khôn ngoan |
84 |
♀ | Rikikuto | |
85 |
♂ | Dino | Tên viết tắt của tên kết thúc như Bernardino |
86 |
♀ | Enyo | nữ thần của chiến tranh |
87 |
♀ | Minh Tho | |
88 |
♀ | Meiko | Một nút |
89 |
♀ | Fuyuno | |
90 |
♀ | Yoshiko | Tốt con |
91 |
♂ | Riko | Con ruột của hoa nhài |
92 |
♀ | Sukyko | |
93 |
♀ | Bùi Thương Mèo | |
94 |
♀ | Takako | lòng đạo đức |
95 |
♀ | Đỗ Phương Thảo | |
96 |
♀ | Setsuko | Thời gian, cơ hội, Melody |
97 |
♀ | Hà Phương Thảo | |
98 |
♀ | Anh Tho | |
99 |
♂ | Shiho | Và chèo thuyền |
100 |
♂ | Kayo | keyholder |
101 |
♀ | Aoko | Màu xanh trẻ em |
102 |
♀ | Nezuko | |
103 |
♀ | Trần Hồng Thảo | |
104 |
♀ | Hồng Đào | |
105 |
♀ | Zuno | |
106 |
♂ | Nico | Conqueror của nhân dân |
107 |
♀ | Trần Đỗ | |
108 |
♀ | Phạm Thu Thảo | |
109 |
♀ | Tống Phương Thảo | |
110 |
♀ | Kikyo | |
111 |
♀ | Miwako Sukino | |
112 |
♀ | Nô | Đa sầu, đa cảm, kỵ xe cộ, tránh sông nước. Nên kết hôn muộn, cuối đời cát tường. |
113 |
♂ | Miho | Ai cũng giống như Thiên Chúa |
114 |
♀ | Satoh Watanabe Ayako | |
115 |
♀ | Ngọc Thảo | |
116 |
♀ | Atsuko | Ấm áp, thân thiện, Cordial |
117 |
♀ | Nher Mlo | |
118 |
♀ | Tọ | |
119 |
♀ | Ý Hảo | |
120 |
♀ | Yeonwoo | |
121 |
♀ | Kanao | |
122 |
♀ | Hoàng Thị Hảo | |
123 |
♀ | Chi Giao | |
124 |
♀ | Linda Mo | |
125 |
♂ | Kuno | Công bằng cố vấn. |
126 |
♀ | Keiko | phước lành |
127 |
♀ | Hải Thảo | |
128 |
♀ | Mieko | đã thịnh vượng |
129 |
♀ | Coco | Tên viết tắt của Socorro, giúp |
130 |
♀ | Chi Thảo | |
131 |
♀ | To Phuong Thao | |
132 |
♀ | Naoko | Trung thực, Pure |
133 |
♀ | Phạm Phương Thảo | |
134 |
♀ | Dophuongthao | |
135 |
♀ | Bé Tủm Nhỏ | |
136 |
♀ | Linh Vo | |
137 |
♀ | Koko | Đêm (chân đen) |
138 |
♀ | Eriko | Trẻ em với cổ áo. Hậu tố ko có nghĩa là trẻ em |
139 |
♀ | Dieu Thao | |
140 |
♀ | Ichiko | |
141 |
♀ | Tsukiko | mặt trăng |
142 |
♀ | Kusaka Kyoko | |
143 |
♀ | Akako | |
144 |
♀ | Nguyễn Thị Hảo | |
145 |
♀ | Bích Beo | |
146 |
♂ | Neo | Mới. |
147 |
♀ | Niên Thảo | |
148 |
♀ | Akina Minako | |
149 |
♀ | Atsuhiko Ayano | |
150 |
♀ | Phuongthao | |
151 |
♂ | Waldo | Biến thể của Walter quy định; Chinh phục |
152 |
♀ | Ngọc Thơ | |
153 |
♀ | Trần Anh Đào | |
154 |
♀ | Capuchino | |
155 |
♀ | Huỳnh Thảo | |
156 |
♀ | Ngọ | Phúc lộc vẹn toàn, gia cảnh tốt, trung niên bôn ba, cuối đời cát tường. |
157 |
♀ | Nhớ | |
158 |
♀ | Ryoko | con rồng |
159 |
♀ | Da Thao | |
160 |
♀ | Thu Uyên Scorpio | |
161 |
♀ | Mỹ Thảo | |
162 |
♀ | Clio | biến thể của Kleio |
163 |
♀ | Sáng Tạo | |
164 |
♀ | Dang Truc Dao | |
165 |
♂ | Seiko | Force, Truth |
166 |
♀ | Kokio | |
167 |
♀ | Đảo Thanh Thảo | |
168 |
♀ | Tố Hảo | |
169 |
♀ | Satoh Ayako | |
170 |
♀ | Miyo | Đẹp con |
171 |
♀ | Need To | |
172 |
♀ | Trần Diệu Thảo | |
173 |
♀ | Meko | |
174 |
♀ | Canpo | |
175 |
♀ | Kumiko | Companion trẻ em, bản vẽ với nhau |
176 |
♀ | Quỳnh Thảo | |
177 |
♀ | Moon Heo | |
178 |
♀ | Quỳnh Thơ | |
179 |
♀ | Vũ Bích Đào | |
180 |
♀ | Minh Hao | |
181 |
♀ | Youko | Nắng, ánh sáng |
182 |
♀ | Hào | Tính tình cương nghị, mau mồm miệng nhưng đau ốm, bệnh tật, kết hôn muộn sẽ đại cát. |
183 |
♀ | Cô Chủ Nhỏ | |
184 |
♀ | Kazuko | Một Harmony, |
185 |
♀ | Demo | |
186 |
♀ | Michiko | Con ruột của vẻ đẹp |
187 |
♀ | Niho | |
188 |
♀ | Tran Thi Thao | |
189 |
♀ | Nguyễn Thạch Thảo | |
190 |
♂ | Niko | chiến thắng trong những người, yêu thương tất cả |
191 |
♀ | Đặng Phương Thảo | |
192 |
♀ | Ngô Phương Thảo | |
193 |
♀ | Minamoto Miwako | |
194 |
♀ | Duonghoangtho | |
195 |
♀ | Lo Van Cho | |
196 |
♀ | Cao Lý Phương Thảo | |
197 |
♀ | Gió | |
198 |
♀ | Mika Harinao | |
199 |
♀ | Châu Phương Thảo | |
200 |
♀ | Reiko | Lòng biết ơn |
201 |
♀ | Mộc Giao | |
202 |
♀ | Young-Soo | Mãi mãi phong phú |
203 |
♀ | Mai Thơ | |
204 |
♂ | Jeno | biến thể của Eugenios |
205 |
♀ | Hải Cơ | |
206 |
♂ | Ako | |
207 |
♀ | Diệp Băng Dao | |
208 |
♀ | Nguyễn Thu Hảo | |
209 |
♀ | Higo | |
210 |
♀ | Kamiko | Ít Turtle |
211 |
♀ | Song Hảo | |
212 |
♀ | Amy Do | |
213 |
♀ | Xuân Đào | |
214 |
♀ | Nguyễn Thị Thảo | |
215 |
♀ | An Xèo | |
216 |
♀ | Trần Ngọc Thảo | |
217 |
♀ | Ki Jeong Seo | |
218 |
♂ | Tino | Các chiến binh nhỏ, mạnh mẽ / strong / khỏe mạnh |
219 |
♀ | Phương Thảo | |
220 |
♂ | Phúc Bảo | |
221 |
♀ | Hasako | |
222 |
♀ | Tiểu Thơ | |
223 |
♀ | Đặng Thu Thảo | |
224 |
♂ | Roko | Phần còn lại |
225 |
♀ | Pé Po | |
226 |
♀ | Lâm Thảo | |
227 |
♀ | Mitsuko | Con của ánh sáng |
228 |
♀ | Ririshino | |
229 |
♀ | Bùi Thu Thảo | |
230 |
♀ | Sakurako | Cherry Blossom |
231 |
♀ | Phương Giao | |