Tên con gái bắt đầu với U
# | ♂ | Tên |
Ý nghĩa |
1 |
♀ | Uyên | Phúc lộc, hưng gia, giàu lý trí, hiền từ, có đức độ, gia cảnh tốt, hưởng trọn phú quý. |
2 |
♀ | Uyen | không có sẵn |
3 |
♀ | Uyên Nhi | bé xinh đẹp |
4 |
♀ | Uyên Phương | |
5 |
♀ | Uyển Nhi | |
6 |
♀ | Uyên Linh | |
7 |
♀ | Uyên Thy | |
8 |
♀ | Uyển | Thanh tú, đa tài, hiền hậu, xuất ngoại sẽ cát tường, cả đời hạnh phúc. |
9 |
♀ | Uyển My | |
10 |
♀ | Uyên Thư | |
11 |
♀ | Uyên Thảo | |
12 |
♀ | Umi | Servant |
13 |
♀ | Ut | |
14 |
♀ | Uyển Như | |
15 |
♀ | Uyển San | |
16 |
♀ | Uyên Thùy | |
17 |
♀ | Uyen Nhi | |
18 |
♀ | Uyennhi | |
19 |
♀ | Uyên Vy | |
20 |
♀ | Uyên Gabi | |
21 |
♀ | Uyễn Nhi | |
22 |
♀ | Uop | |
23 |
♀ | Uyển My | |
24 |
♂ | Uri | chiếu sáng |
25 |
♀ | Uyên Minh | |
26 |
♀ | Usagi | của mặt trăng |
27 |
♀ | Uyên My | |
28 |
♀ | Uyển Mi | |
29 |
♀ | Uyên Mều | |
30 |
♂ | Uy Vũ | |
31 |
♀ | Uyên Nguyễn | |
32 |
♀ | Uyển Nghi | |
33 |
♀ | Uyên Ngọc | |
34 |
♀ | Uyen Exo-L | |
35 |
♀ | Uyen Khue | |
36 |
♀ | Uyen Minh | |
37 |
♀ | Ueki | |
38 |
♀ | Uyen My | |
39 |
♂ | Uli | Lãnh đạo cao quý. |
40 |
♀ | Umeko | mận nở con |
41 |
♀ | Uyen Nhu | |
42 |
♀ | Uyên Thương | |
43 |
♀ | Umeko Mai | |
44 |
♀ | Uyen Op | |
45 |
♀ | Uyen Vy | |
46 |
♀ | Uyên Vi | |
47 |
♂ | Ung | |
Hiển thị thêm tên