# | ♂ | Tên | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
1 | ♂ | A | |
2 | ♂ | Abdul Rahiman | |
3 | ♂ | Abhishek | quá cậu nệ thánh tắm cho một vị thần |
4 | ♀ | Achal | Dai dẳng, miền núi |
5 | ♂ | Advik | |
6 | ♂ | Aeary | Học giả |
7 | ♂ | Akash | Không khí |
8 | ♂ | Amogh | Một người nào đó không làm cho những sai lầm |
9 | ♂ | Anand | , Ấn Độ Â'vreugde ananda, hạnh phúc |
10 | ♂ | Arun | Rising sun, Aaron |
11 | ♂ | Ashish | Cầu nguyện |
12 | ♀ | Ca | Là người trọng tín nghĩa, trung niên gặp nhiều khó khăn nhưng về cuối đời làm nên sự nghiệp. |
13 | ♂ | Chethan | |
14 | ♂ | Chiranth | |
15 | ♂ | Da | tiếp cận, để đạt được |
16 | ♂ | Devaraju | |
17 | ♂ | Dheemant | thông minh, thông minh |
18 | ♂ | Dhruva | là một hoàng tử và bhakta của thần Vishnu |
19 | ♂ | Gurumurthy | |
20 | ♂ | Gururaj | |
21 | ♂ | Hanumanth | |
22 | ♂ | Harish | 1 |
23 | ♂ | Hemanth | |
24 | ♂ | Hemendra | giàu người |
25 | ♂ | Honnesh | moneybags |
26 | ♂ | Jeevan | Cho cuộc sống |
27 | ♀ | Kiran | Tia |
28 | ♂ | Kotresha | |
29 | ♂ | Krishna | đen |
30 | ♂ | Krutharth | |
31 | ♂ | Lakshith | người có một mục tiêu |
32 | ♀ | Latika | Creeper, Vine |
33 | ♀ | M | |
34 | ♂ | Madhusudhan | |
35 | ♂ | Mahesh | Đại cai trị |
36 | ♂ | Mallikarjun | |
37 | ♀ | Manju | Đẹp, đẹp |
38 | ♂ | Manjunath | |
39 | ♂ | Mohan | Enchanting |
40 | ♀ | Na | Thanh tú, nhanh nhẹn, kết hôn muộn sẽ cát tường, cẩn thận họa trong tình cảm, cuối đời hưng vượng. |
41 | ♂ | Nagaiah | |
42 | ♂ | Nagesha | |
43 | ♂ | Naitik | |
44 | ♂ | Narayana S | |
45 | ♂ | Nataraj | |
46 | ♂ | Pradeep | chiếu sáng |
47 | ♂ | Prasanna | con trai của nhà hiền triết |
48 | ♂ | Raghavendra | tốt nhất trong số các raghus |
49 | ♂ | Rajasab | |
50 | ♂ | Rajendra | Chúa tể của các vị vua |
51 | ♂ | Rajshekar | |
52 | ♂ | Ramesh | Người cai trị của Rama |
53 | ♂ | Ramu | |
54 | ♀ | Renuka | vợ của Jamadagni Rishi |
55 | ♂ | Rushil | quyến rũ |
56 | ♂ | Sam | Sam là cái tên nước ngoài dành cho con trai, là dạng viết ngắn gọn của Samuel hoặc Samathan, có ý nghĩa là cái tên của Chúa, con của thần Mặt trời, ánh sáng mặt trời rực rỡ. |
57 | ♂ | Sanjay | chiến thắng |
58 | ♂ | Sanjit | Không xâm phạm |
59 | ♂ | Santhosh | |
60 | ♂ | Santhosha | |
61 | ♂ | Satish | Chúa |
62 | ♂ | Shivaraj | |
63 | ♀ | Shreyas | Ai mang lại sự giàu có thuận lợi |
64 | ♀ | Shridevi | Shri Nữ thần (tức là Lakshmi) |
65 | ♂ | Shrinivas | nơi ở của Shri |
66 | ♀ | So | đầu tiên sinh ra |
67 | ♂ | Sriraj Shetty | |
68 | ♂ | Sudakar | |
69 | ♂ | Sudesh | |
70 | ♂ | Sunil | tối |
71 | ♂ | Tarun | Là trẻ |
72 | ♂ | Thippeswamy | |
73 | ♂ | Vaibhav | lộng lẫy |
74 | ♂ | Vijay | Chinh phục |
75 | ♂ | Vikas | các |
76 | ♂ | Vinobha | |
77 | ♂ | Wellapam | |
78 | ♂ | Yalagouda | |
79 | ♂ | Yaswant | |
80 | ♂ | Yatheesh | |
81 | ♂ | Yogeshmurthy | |
82 | ♂ | Yuvaraj | |
83 | ♂ | ಅರಸು | |
84 | ♂ | ಆಕ | |
85 | ♂ | ಆನಂದ | |
86 | ♂ | ಇ | |
87 | ♂ | ಉಮೇಶ | |
88 | ♂ | ಕ | |
89 | ♂ | ಕುಶ್ | |
90 | ♂ | ಖ | |
91 | ♀ | ಗ | |
92 | ♂ | ಗಣೇಶ | |
93 | ♂ | ಗೂ | |
94 | ♂ | ಚ | |
95 | ♂ | ಚೇತನ | |
96 | ♂ | ಛ | |
97 | ♂ | ಡ | |
98 | ♂ | ಡ ಎಂಬ | |
99 | ♂ | ಡೆ | |
100 | ♂ | ತ | |
101 | ♂ | ಥ | |
102 | ♀ | ದ | |
103 | ♂ | ದಕ್ಷ | |
104 | ♀ | ನ | |
105 | ♀ | ಪ | |
106 | ♂ | ಪು | |
107 | ♂ | ಮ | |
108 | ♂ | ಮಂಜು | |
109 | ♂ | ಮಧು | |
110 | ♂ | ಮಹಾ | |
111 | ♂ | ಮಹೇಶ | |
112 | ♂ | ಮೋಹನ | |
113 | ♂ | ರಘು | |
114 | ♂ | ರಮೇಶ | |
115 | ♀ | ರಾ | |
116 | ♂ | ರಾಜು | |
117 | ♂ | ರಾಮ | |
118 | ♂ | ಲಿ | |
119 | ♂ | ವಿ | |
120 | ♂ | ಶ | |
121 | ♂ | ಶನಯ್ | |
122 | ♂ | ಶಿವ | |
123 | ♂ | ಶಿವು | |
124 | ♀ | ಸ | |
125 | ♂ | ಸತೀಶ | |
126 | ♀ | ಸೆ | |
127 | ♀ | ಹ | |
128 | ♂ | ಹರೀಶ |
Tên phổ biến theo ngôn ngữ
ÔngquáTiếng Ả Rậptiếng Albanitiếng Anhtiếng Ba Lantiếng Bengalitiếng Bồ Đào Nhatiếng Bulgariatiếng Cataloniatiếng Ethiopiatiếng Hà Lantiếng Hàn Quốctiếng HebrewTiếng Hinditiếng Hungarytiếng Hy Lạptiếng Indonesiatiếng Kannadatiếng Latviatiếng Lithuaniatiếng Na Uytiếng Nam Phitiếng Ngatiếng Nhật Bảntiếng Phần Lantiếng Pháptiếng Philippinestiếng Rumanitiếng Séctiếng Slovaktiếng Sloveniatiếng Swahilitiếng Tây Ban Nhatiếng Thái Lantiếng Thổ Nhĩ Kỳtiếng Thụy ĐiểnTiếng Trung giản thểtiếng UkrainaTiếng Việttiếng Ýtiếng Đan Mạchtiếng Đứctôi