Xin hãy trả lời 5 câu hỏi về tên của bạn: Tên của bạn:

Tên bé trai phổ biến tiếng Kannada

#Tên Ý nghĩa
1 A
2 Abdul Rahiman
3 Abhishekquá cậu nệ thánh tắm cho một vị thần
4 AchalDai dẳng, miền núi
5 Advik
6 AearyHọc giả
7 AkashKhông khí
8 AmoghMột người nào đó không làm cho những sai lầm
9 Anand, Ấn Độ Â'vreugde ananda, hạnh phúc
10 ArunRising sun, Aaron
11 AshishCầu nguyện
12 CaLà người trọng tín nghĩa, trung niên gặp nhiều khó khăn nhưng về cuối đời làm nên sự nghiệp.
13 Chethan
14 Chiranth
15 Datiếp cận, để đạt được
16 Devaraju
17 Dheemantthông minh, thông minh
18 Dhruvalà một hoàng tử và bhakta của thần Vishnu
19 Gurumurthy
20 Gururaj
21 Hanumanth
22 Harish1
23 Hemanth
24 Hemendragiàu người
25 Honneshmoneybags
26 JeevanCho cuộc sống
27 KiranTia
28 Kotresha
29 Krishnađen
30 Krutharth
31 Lakshithngười có một mục tiêu
32 LatikaCreeper, Vine
33 M
34 Madhusudhan
35 MaheshĐại cai trị
36 Mallikarjun
37 ManjuĐẹp, đẹp
38 Manjunath
39 MohanEnchanting
40 NaThanh tú, nhanh nhẹn, kết hôn muộn sẽ cát tường, cẩn thận họa trong tình cảm, cuối đời hưng vượng.
41 Nagaiah
42 Nagesha
43 Naitik
44 Narayana S
45 Nataraj
46 Pradeepchiếu sáng
47 Prasannacon trai của nhà hiền triết
48 Raghavendratốt nhất trong số các raghus
49 Rajasab
50 RajendraChúa tể của các vị vua
51 Rajshekar
52 RameshNgười cai trị của Rama
53 Ramu
54 Renukavợ của Jamadagni Rishi
55 Rushilquyến rũ
56 SamSam là cái tên nước ngoài dành cho con trai, là dạng viết ngắn gọn của Samuel hoặc Samathan, có ý nghĩa là cái tên của Chúa, con của thần Mặt trời, ánh sáng mặt trời rực rỡ.
57 Sanjaychiến thắng
58 SanjitKhông xâm phạm
59 Santhosh
60 Santhosha
61 SatishChúa
62 Shivaraj
63 ShreyasAi mang lại sự giàu có thuận lợi
64 ShrideviShri Nữ thần (tức là Lakshmi)
65 Shrinivasnơi ở của Shri
66 Sođầu tiên sinh ra
67 Sriraj Shetty
68 Sudakar
69 Sudesh
70 Suniltối
71 TarunLà trẻ
72 Thippeswamy
73 Vaibhavlộng lẫy
74 VijayChinh phục
75 Vikascác
76 Vinobha
77 Wellapam
78 Yalagouda
79 Yaswant
80 Yatheesh
81 Yogeshmurthy
82 Yuvaraj
83 ಅರಸು
84 ಆಕ೵
85 ಆನಂದ
86
87 ಉಮೇಶ
88
89 ಕುಶ್
90
91
92 ಗಣೇಶ
93 ಗೂ
94
95 ಚೇತನ
96
97
98 ಡ ಎಂಬ
99 ಡೆ
100
101
102
103 ದಕ್ಷ
104
105
106 ಪು
107
108 ಮಂಜು
109 ಮಧು
110 ಮಹಾ
111 ಮಹೇಶ
112 ಮೋಹನ
113 ರಘು
114 ರಮೇಶ
115 ರಾ
116 ರಾಜು
117 ರಾಮ
118 ಲಿ
119 ವಿ
120
121 ಶನಯ್
122 ಶಿವ
123 ಶಿವು
124
125 ಸತೀಶ
126 ಸೆ
127
128 ಹರೀಶ



Tra tên bằng chữ cái

ABCDEGHIKLMNOPQRSTUVXYĐ


Để lại một bình luận
* tùy chọn