# | ♂ | Tên | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
1 | ♂ | Aco | |
2 | ♂ | Admir | |
3 | ♂ | Ahmer | |
4 | ♂ | Alben | công bằng tóc vàng |
5 | ♂ | Albert | bởi hành vi cao quý tuyệt đẹp |
6 | ♂ | Alek | Bảo vệ |
7 | ♂ | Ali | Cao quý, siêu phàm |
8 | ♂ | Alish | |
9 | ♂ | Alper | người lính, anh hùng |
10 | ♂ | Andjelo | |
11 | ♂ | Andres | dương vật, nam tính, dũng cảm |
12 | ♂ | Antoan | |
13 | ♂ | Anton | vô giá |
14 | ♂ | Aras | |
15 | ♀ | Arine | Ánh sáng |
16 | ♂ | Atanas | Bất tử |
17 | ♂ | Aviodor | |
18 | ♂ | Axel | Người mang lại hòa bình |
19 | ♂ | Aybars | |
20 | ♂ | Ayhan | |
21 | ♂ | Berk | chịu |
22 | ♂ | Birhan | |
23 | ♂ | Bobi | |
24 | ♂ | Burak | |
25 | ♂ | Christopher | Người mang Chúa Kitô |
26 | ♂ | Costel | Liên tục, mạnh mẽ |
27 | ♂ | Dail | một người sống ở thung lũng |
28 | ♂ | Dejan | Đức Chúa Trời là kết hợp |
29 | ♂ | Denis | nông nghiệp, khả năng sinh sản, tính chất và rượu vang |
30 | ♂ | Denislav | |
31 | ♂ | Deniz | khả năng sinh sản |
32 | ♂ | Dennis | khả năng sinh sản |
33 | ♂ | Deyvid | |
34 | ♂ | Diego | ông nắm lấy gót chân |
35 | ♂ | Dilfer | |
36 | ♂ | Dinko | Mạnh mẽ bia |
37 | ♂ | Diyan | |
38 | ♀ | Djoshkun | |
39 | ♂ | Doncho | |
40 | ♂ | Durdin | |
41 | ♂ | Ebib | |
42 | ♂ | Edis | |
43 | ♂ | Ediz | cao |
44 | ♂ | Eduard | sự giàu có, người giám hộ tài sản |
45 | ♂ | Eduardo | Giàu |
46 | ♂ | Elvin | Bạn bè |
47 | ♂ | Emil | Đối thủ; |
48 | ♂ | Emir | Lệnh |
49 | ♂ | Emrah | |
50 | ♂ | Emre | Bạn bè |
51 | ♂ | Eray | Sáng như mặt trăng |
52 | ♂ | Ergun | |
53 | ♂ | Eros | yêu |
54 | ♂ | Ersoy | |
55 | ♂ | Ertan | |
56 | ♂ | Ervin | Xanh |
57 | ♂ | Fadil | Hào phóng, danh dự |
58 | ♂ | Fatih | Kẻ thắng cuộc |
59 | ♂ | Fedor | Một món quà từ Thiên Chúa |
60 | ♂ | Ferris | lựa chọn tốt nhất |
61 | ♂ | Ferus | |
62 | ♂ | Fotios | chiếu sáng |
63 | ♂ | Gabriel | của các Tổng lãnh thiên thần Gabriel |
64 | ♂ | Garabed | tiền thân |
65 | ♂ | Gariel | |
66 | ♂ | Hatidje | |
67 | ♂ | Hektor | Một hỗ trợ và nhà ở |
68 | ♂ | Henry | người cai trị vương |
69 | ♂ | Hikmet | Wisdom |
70 | ♀ | I | |
71 | ♂ | Ilker | |
72 | ♂ | Ionakana | quà tặng của Đức Giê-hô-va |
73 | ♀ | Irem | Trời |
74 | ♂ | Irsalis | |
75 | ♂ | Iubeit | |
76 | ♂ | Ivan | Đức Giê-hô-va là duyên dáng |
77 | ♂ | Ivo | archer |
78 | ♂ | Jamal | Vẻ đẹp |
79 | ♂ | James | ông nắm lấy gót chân |
80 | ♂ | Kaan | Đức Giê-hô-va là duyên dáng |
81 | ♂ | Kadir | mạnh mẽ |
82 | ♂ | Kai | keyholder |
83 | ♂ | Kerem | Noble, một loại |
84 | ♂ | Kiril | Chúa |
85 | ♂ | Kirill | Thạc sĩ |
86 | ♂ | Kish | cứng rơm khó khăn đối với tuổi tác |
87 | ♂ | Kristian | Việc xức dầu |
88 | ♂ | Lansi | |
89 | ♂ | Leonardo | sư tử, cứng |
90 | ♂ | Lucien | Bóng, sinh ra lúc bình minh |
91 | ♂ | Maksim | Các |
92 | ♂ | Malik | Vua |
93 | ♂ | Mammer | |
94 | ♂ | Manuel | Thiên Chúa ở với chúng ta |
95 | ♂ | Martin | Từ sao Hỏa |
96 | ♂ | Mateo | Quà tặng |
97 | ♂ | Matteo | Quà tặng |
98 | ♂ | Mehmet | Đáng khen ngợi |
99 | ♀ | Meltem | Summer Breeze |
100 | ♂ | Metin | ông nắm lấy gót chân |
101 | ♂ | Mihail | Ai cũng giống như Thiên Chúa |
102 | ♂ | Milen | Ân sủng của Thiên Chúa |
103 | ♂ | Miloje | Ân sủng của Thiên Chúa |
104 | ♂ | Nadim | uống đồng |
105 | ♂ | Nenko | |
106 | ♀ | Nermin | Mềm |
107 | ♂ | Nikolai | Victory |
108 | ♂ | Noach | Hòa bình, hòa bình, thoải mái |
109 | ♀ | Nuray | Sáng mặt trăng |
110 | ♂ | Olek | bảo vệ của nhân dân |
111 | ♂ | Ozan | Nhà thơ |
112 | ♂ | Plamen | ngọn lửa, cháy |
113 | ♂ | Qnis | |
114 | ♂ | Qthaefgdf | |
115 | ♂ | Radoslav | biến thể của rad Slav |
116 | ♂ | Rahul | Hiệu quả |
117 | ♂ | Ramzi | Ram của đảo |
118 | ♂ | Ricardo | mạnh mẽ, dũng cảm |
119 | ♂ | Roko | Phần còn lại |
120 | ♂ | Rumen | màu đỏ, má đỏ |
121 | ♂ | Sahib | Hiệp sĩ \u003cbr /\u003e Đồng hành, đồng hành |
122 | ♂ | Sarkis | bảo vệ, chăn cừu |
123 | ♂ | Sava | ông già |
124 | ♀ | Sefkan | |
125 | ♂ | Sergio | Servant |
126 | ♂ | Serkan | Quý (quý tộc) |
127 | ♂ | Severin | Khôn ngoan |
128 | ♂ | Sezer | |
129 | ♂ | Shavarsh | |
130 | ♂ | Simeon | lắng nghe, đặt câu hỏi |
131 | ♂ | Sinan | thương |
132 | ♂ | Slavcho | |
133 | ♂ | Stoyan | Đứng và Ở |
134 | ♂ | Sunai | |
135 | ♀ | Svara | Nữ thần của âm thanh |
136 | ♂ | Svetoslav | |
137 | ♂ | Tadeo | khen ngợi |
138 | ♂ | Tahir | Khiêm tốn, sạch sẽ và tinh khiết |
139 | ♂ | Tezkcat | |
140 | ♂ | Tolga | Mũ bảo hiểm |
141 | ♂ | Tonislav | |
142 | ♂ | Utku | Victory |
143 | ♂ | Valan | |
144 | ♂ | Valentin | Khỏe mạnh |
145 | ♂ | Vasilica | Vua |
146 | ♂ | Vasko | |
147 | ♂ | Velizar | |
148 | ♂ | Vergil | Hưng thịnh |
149 | ♂ | Vin | Hiện hành |
150 | ♂ | Vladmir | có hòa bình |
151 | ♂ | Yanek | |
152 | ♂ | Yanis | quà tặng của Đức Giê-hô-va |
153 | ♂ | Айхан | |
154 | ♂ | Аксел | |
155 | ♂ | Алекс | |
156 | ♀ | Алла | |
157 | ♀ | Аметист | |
158 | ♀ | Анатоли | |
159 | ♂ | Бахри | |
160 | ♂ | Бисер | |
161 | ♂ | Божидар | quà tặng của Thiên Chúa, hồng ân của Chúa |
162 | ♂ | Валерий | |
163 | ♂ | Велизар | |
164 | ♂ | Венелин | |
165 | ♂ | Витал | |
166 | ♂ | Въльо | |
167 | ♂ | Георги | |
168 | ♂ | Горан | người đàn ông núi, núi |
169 | ♂ | Давид | |
170 | ♂ | Данило | |
171 | ♂ | Димитър | |
172 | ♂ | Диян | |
173 | ♂ | Добри | |
174 | ♂ | Доминик | |
175 | ♂ | Едис | |
176 | ♂ | Еймонт | |
177 | ♂ | Живко | |
178 | ♂ | Жулиен | |
179 | ♂ | Здравко | |
180 | ♂ | Ивайло | |
181 | ♂ | Иван | |
182 | ♂ | Ивелин | |
183 | ♂ | Илхан | |
184 | ♀ | Иоан | |
185 | ♂ | Йоан | |
186 | ♂ | Йонко | |
187 | ♂ | Калин | |
188 | ♂ | Калоян | |
189 | ♂ | Кенан | |
190 | ♂ | Копеле | |
191 | ♂ | Крум | |
192 | ♂ | Кубер | |
193 | ♂ | Лев | sư tử |
194 | ♂ | Лихан | |
195 | ♂ | Людмил | |
196 | ♂ | Марио | |
197 | ♂ | Мартин | |
198 | ♂ | Меди | |
199 | ♂ | Медиха | |
200 | ♂ | Михаил | |
201 | ♂ | Младен | |
202 | ♂ | Мюфит | |
203 | ♂ | Начко | |
204 | ♂ | Нестор | sự trở về nhà |
205 | ♂ | Николай | |
206 | ♂ | Омар | |
207 | ♂ | Петър | |
208 | ♂ | Пламен | ngọn lửa, lửa |
209 | ♂ | Радслав | |
210 | ♂ | Райно | |
211 | ♂ | Росланд | |
212 | ♂ | Саим | |
213 | ♂ | Самуил | |
214 | ♀ | Свара | |
215 | ♂ | Семон | |
216 | ♂ | Силян | |
217 | ♂ | Спас | |
218 | ♂ | Стелиян | |
219 | ♂ | Стефан | |
220 | ♂ | Теодор | |
221 | ♂ | Тихомир | |
222 | ♂ | Тодор | |
223 | ♂ | Хасан | |
224 | ♂ | Христо | |
225 | ♂ | Цветан | |
226 | ♂ | Чавдар | |
227 | ♂ | Шеин | |
228 | ♂ | Юксел | |
229 | ♂ | Юлиан | |
230 | ♂ | Якуб |
Tên phổ biến theo ngôn ngữ
ÔngquáTiếng Ả Rậptiếng Albanitiếng Anhtiếng Ba Lantiếng Bengalitiếng Bồ Đào Nhatiếng Bulgariatiếng Cataloniatiếng Ethiopiatiếng Hà Lantiếng Hàn Quốctiếng HebrewTiếng Hinditiếng Hungarytiếng Hy Lạptiếng Indonesiatiếng Kannadatiếng Latviatiếng Lithuaniatiếng Na Uytiếng Nam Phitiếng Ngatiếng Nhật Bảntiếng Phần Lantiếng Pháptiếng Philippinestiếng Rumanitiếng Séctiếng Slovaktiếng Sloveniatiếng Swahilitiếng Tây Ban Nhatiếng Thái Lantiếng Thổ Nhĩ Kỳtiếng Thụy ĐiểnTiếng Trung giản thểtiếng UkrainaTiếng Việttiếng Ýtiếng Đan Mạchtiếng Đứctôi