# | ♂ | Tên | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
1 | ♂ | Addy | Tầng lớp quý tộc |
2 | ♂ | Adolfo | cao quý và sói |
3 | ♂ | Agnitus | Thánh, mà không có cảm giác tội lỗi, Rein / khiết tịnh, Lamb |
4 | ♂ | Aiken | Sword, nguồn gốc từ Adria (gần Venice) hoặc xỉn đen / tối |
5 | ♂ | Akiva | sự chiếm đóng |
6 | ♂ | Alessandro | bảo vệ của afweerder người đàn ông |
7 | ♂ | Alex | bảo vệ của afweerder người đàn ông |
8 | ♂ | Allen Mung | |
9 | ♂ | Alvino | Trắng, trung thực |
10 | ♂ | Ansley | Nhà ở nơi hiu quạnh |
11 | ♂ | Anton | vô giá |
12 | ♂ | Anupam | vô song, vô dối |
13 | ♂ | Arlis | Lời hứa |
14 | ♂ | Arthur | Từ La Mã tên gia tộc Artorius, có nghĩa là cao quý, can đảm. Vô danh nổi tiếng: huyền thoại thứ sáu thế kỷ Vua Arthur của nước Anh và bàn tròn của các hiệp sĩ. Huyền thoại này từ đầu thế kỷ thứ 9. |
15 | ♂ | Arthus | gấu anh hùng, một tảng đá |
16 | ♂ | Astor | Chim ưng |
17 | ♂ | Beauvais | Đẹp mặt |
18 | ♂ | Benny | con trai của tài sản |
19 | ♀ | Blas | Gây mối hiềm thù |
20 | ♂ | Byron | Trên |
21 | ♂ | Chade | |
22 | ♂ | Chan Chung Hin | |
23 | ♂ | Chen Cheng | |
24 | ♂ | Cheor | |
25 | ♂ | Chin Chun Nan | |
26 | ♂ | Chris | xức dầu |
27 | ♂ | Costantino | kiên định |
28 | ♂ | Cristiano | Một người sau Chúa Kitô |
29 | ♂ | Decha | Mạnh mẽ |
30 | ♂ | Dexter | bên phải, thuận tay phải |
31 | ♂ | Duccio | |
32 | ♂ | Dylan | ảnh hưởng đến |
33 | ♂ | Earnest | Earnest |
34 | ♂ | Einhardt | Mạnh mẽ với một thanh kiếm. |
35 | ♂ | Elijah | Thiên Chúa của tôi là Đức Giê-hô-va. Biến thể của tiếng Do Thái, Ê-li |
36 | ♂ | Elmer | Noble |
37 | ♂ | Enda | chim |
38 | ♂ | Eric | người cai trị của pháp luật |
39 | ♂ | Evan | cung thủ |
40 | ♂ | Faustino | Lucky |
41 | ♂ | Garrison | Mạnh mẽ |
42 | ♂ | Hans | Đức Giê-hô-va là duyên dáng |
43 | ♂ | Hayden | Người da man |
44 | ♂ | Hector | Tổ chức |
45 | ♂ | Heinrich | người cai trị vương |
46 | ♀ | Henrietta | Thủ môn của lò sưởi. Quy tắc trong gia đình cô. Henriette, hình thức phụ nữ Pháp của Henry. |
47 | ♂ | Howard | Cừu |
48 | ♂ | Hoyt | tinh thần |
49 | ♂ | Irvin | Xanh |
50 | ♂ | Ives | cung thủ |
51 | ♂ | Iwan | cung thủ |
52 | ♂ | Jachin | Được tạo ra bởi Thiên Chúa |
53 | ♂ | Jackson | Thiên Chúa đã được duyên dáng, đã cho thấy lợi. Dựa trên John hay Jacques. |
54 | ♂ | Jadon | Biết ơn |
55 | ♂ | Jaeden | Biết ơn |
56 | ♂ | Jair | Ông ta (Chúa) được chiếu sáng |
57 | ♂ | Jefferson | Sự bình an của Thiên Chúa |
58 | ♂ | Jens | Thiên Chúa là duyên dáng |
59 | ♂ | Jerry | người cai trị với giáo sắt |
60 | ♂ | Jestin | Biến thể của Justin 'Chỉ cần đứng thẳng, chỉ cần " |
61 | ♀ | Jojo | Biệt hiệu cho tên bắt đầu với JO |
62 | ♂ | Kazuya | hoà bình |
63 | ♂ | Kenrick | biến thể của Cynwrig |
64 | ♂ | Kevin | đẹp trai, thông minh và cao thượng của sinh |
65 | ♂ | Klaus | chiến thắng trong những người, yêu thương tất cả |
66 | ♂ | Kuan | Miễn phí từ lo lắng |
67 | ♂ | Kyson | Con Of Kỳ |
68 | ♂ | Lai Junlong | |
69 | ♂ | Lanium | |
70 | ♂ | Leen | , sáng mạnh mẽ như một con sư tử |
71 | ♂ | Leighton | Herb. Từ trang trại đồng cỏ. Một tên họ và địa điểm |
72 | ♂ | Leon | sư tử |
73 | ♂ | Leone | Chất béo |
74 | ♂ | Lex | bảo vệ của afweerder người đàn ông |
75 | ♂ | Lipet | |
76 | ♀ | Liran | |
77 | ♂ | Lisle | Từ hòn đảo |
78 | ♂ | Louis | vinh quang chiến binh |
79 | ♂ | Luca | từ Lucaníë, ánh sáng |
80 | ♂ | Luis | vinh quang chiến binh |
81 | ♂ | Man Ki | |
82 | ♀ | Mars | Mythical thần của chiến tranh |
83 | ♂ | Michel | Tiếng Do Thái, "giống như Thiên Chúa" |
84 | ♂ | Nash | Trên |
85 | ♂ | Nathaniel | Chúa đã ban cho |
86 | ♂ | Nickal | |
87 | ♂ | Ozzy | Divine |
88 | ♂ | Pier | đá |
89 | ♂ | Pierre | đá |
90 | ♀ | Pillar | |
91 | ♂ | Qinwu | |
92 | ♂ | Richard | mạnh mẽ, quân đội mạnh |
93 | ♂ | Rocky | Đá; |
94 | ♂ | Roger | nổi tiếng với giáo |
95 | ♂ | Ronnie | tốt người cai trị |
96 | ♂ | Rory | Lớn, màu đỏ vua |
97 | ♂ | Samuru | Tên của ông là Thiên Chúa |
98 | ♂ | Santiago Leono | |
99 | ♀ | Sascha | người bảo vệ |
100 | ♂ | Sean | Đức Giê-hô-va là duyên dáng |
101 | ♂ | Sergei | Servant |
102 | ♂ | Severn | Xem Sabrina |
103 | ♂ | Shou | Soar, Fly |
104 | ♂ | Stephen | "Crown" hay "hào quang" |
105 | ♂ | Sven | người đàn ông trẻ, dude |
106 | ♂ | Tan Mun Zen | |
107 | ♂ | Theodore | Quà tặng |
108 | ♂ | Timber | Wood, mạnh mẽ |
109 | ♂ | Timo | Tôn vinh Thiên Chúa |
110 | ♂ | Timothy | Tôn vinh Thiên Chúa |
111 | ♂ | Toby | Thiên Chúa là tốt của tôi |
112 | ♂ | Vipin | Rừng |
113 | ♂ | Vlad | Quy tắc |
114 | ♂ | Wai Horng | |
115 | ♂ | Wilson | Con trai |
116 | ♂ | Wolfram | Du lịch sói |
117 | ♂ | Xinyu | |
118 | ♂ | Zack | Chúa đã nhớ |
119 | ♂ | خالد | mãi mãi, mãi mãi |
120 | ♂ | 丁川川 | |
121 | ♂ | 万里 | |
122 | ♂ | 于文源 | |
123 | ♂ | 任奕 | |
124 | ♂ | 何晨維 | |
125 | ♂ | 俊文 | |
126 | ♀ | 冯子鸣 | |
127 | ♂ | 刘家俊 | |
128 | ♂ | 刘我荣 | |
129 | ♂ | 刘皓哲 | |
130 | ♂ | 刘盼 | |
131 | ♂ | 劉云翰 | |
132 | ♂ | 吳豐新 | |
133 | ♂ | 吴亚杰 | |
134 | ♂ | 吴健文 | |
135 | ♂ | 周佳伟 | |
136 | ♀ | 周清泰 | |
137 | ♂ | 唐柯 | |
138 | ♂ | 多比雷 | |
139 | ♂ | 姚峰 | |
140 | ♂ | 孙一 | |
141 | ♂ | 宋凌翔 | |
142 | ♂ | 封羽安 | |
143 | ♂ | 张哲铭 | |
144 | ♂ | 张恒 | |
145 | ♂ | 张明浪 | |
146 | ♂ | 张瀚中 | |
147 | ♂ | 張廷菘 | |
148 | ♂ | 張志杰 | |
149 | ♂ | 彦辰 | |
150 | ♂ | 忻恒 | |
151 | ♀ | 戴子晴 | |
152 | ♂ | 方紹宇 | |
153 | ♂ | 曲梓勛 | |
154 | ♂ | 曹慕言 | |
155 | ♂ | 朱卫国 | |
156 | ♂ | 朱玄璋 | |
157 | ♂ | 朱耕慶 | |
158 | ♂ | 李兴飞 | |
159 | ♂ | 李嘉俊 | |
160 | ♂ | 李奕威 | |
161 | ♂ | 李志恒 | |
162 | ♂ | 李星昊 | |
163 | ♂ | 李朴哲 | |
164 | ♂ | 李翊嘉 | |
165 | ♂ | 李雁川 | |
166 | ♂ | 林傳凱 | |
167 | ♂ | 林政欽 | |
168 | ♂ | 梁銅安 | |
169 | ♂ | 楊承濬 | |
170 | ♂ | 歐益昌 | |
171 | ♂ | 江俊毅 | |
172 | ♂ | 泽智 | |
173 | ♂ | 洪思元 | |
174 | ♂ | 潘映良 | |
175 | ♂ | 潘渊博 | |
176 | ♂ | 熊達 | |
177 | ♂ | 牟新艺 | |
178 | ♂ | 王光亚 | |
179 | ♂ | 王冠智 | |
180 | ♂ | 王声竣 | |
181 | ♂ | 王家炜 | |
182 | ♂ | 王政凱 | |
183 | ♂ | 王柯淳 | |
184 | ♂ | 王超 | |
185 | ♂ | 田有奇 | |
186 | ♂ | 盧冠維 | |
187 | ♂ | 瞿琦云 | |
188 | ♂ | 祐嘉 | |
189 | ♂ | 祖浩焱 | |
190 | ♂ | 章徵俊 | |
191 | ♂ | 簡士鋐 | |
192 | ♂ | 翁卿翥 | |
193 | ♂ | 聖智 | |
194 | ♂ | 胡景高 | |
195 | ♂ | 董玉诚 | |
196 | ♂ | 董驰 | |
197 | ♂ | 蒋凯 | |
198 | ♂ | 蔡鈞宇 | |
199 | ♂ | 蔡铁柱 | |
200 | ♂ | 蘇柏琦 | |
201 | ♂ | 袁宇宸 | |
202 | ♂ | 許益彰 | |
203 | ♂ | 詹奕翔 | |
204 | ♂ | 賴乙誠 | |
205 | ♂ | 賴宗璘 | |
206 | ♂ | 赵友凡 | |
207 | ♂ | 趙佑康 | |
208 | ♂ | 车瑞平 | |
209 | ♂ | 邱智剛 | |
210 | ♂ | 郑伟民 | |
211 | ♂ | 郑志刚 | |
212 | ♂ | 郑洪铭 | |
213 | ♂ | 郭朝阳 | |
214 | ♂ | 鄺 | |
215 | ♂ | 钱俊南 | |
216 | ♂ | 镇安 | |
217 | ♂ | 闫嘉宸 | |
218 | ♂ | 陆恺 | |
219 | ♂ | 陈家斌 | |
220 | ♂ | 陈梓阳 | |
221 | ♂ | 陈泇瀚 | |
222 | ♂ | 陈祺 | |
223 | ♂ | 陳俊鴻 | |
224 | ♂ | 陳冠熹 | |
225 | ♂ | 陳嘉寶 | |
226 | ♂ | 陳飛 | |
227 | ♂ | 马郑宇 | |
228 | ♂ | 高仕曄 | |
229 | ♂ | 魏少锋 | |
230 | ♂ | 黃品傑 | |
231 | ♀ | 黃國源 | |
232 | ♂ | 黃禹傑 | |
233 | ♂ | 黃禹融 | |
234 | ♂ | 黄伟胜 | |
235 | ♂ | 黄骏劲 | |
236 | ♂ | 黎佩哲 | |
237 | ♂ | 黑色 | |
238 | ♂ | 齊一 |
Tên phổ biến theo ngôn ngữ
ÔngquáTiếng Ả Rậptiếng Albanitiếng Anhtiếng Ba Lantiếng Bengalitiếng Bồ Đào Nhatiếng Bulgariatiếng Cataloniatiếng Ethiopiatiếng Hà Lantiếng Hàn Quốctiếng HebrewTiếng Hinditiếng Hungarytiếng Hy Lạptiếng Indonesiatiếng Kannadatiếng Latviatiếng Lithuaniatiếng Na Uytiếng Nam Phitiếng Ngatiếng Nhật Bảntiếng Phần Lantiếng Pháptiếng Philippinestiếng Rumanitiếng Séctiếng Slovaktiếng Sloveniatiếng Swahilitiếng Tây Ban Nhatiếng Thái Lantiếng Thổ Nhĩ Kỳtiếng Thụy ĐiểnTiếng Trung giản thểtiếng UkrainaTiếng Việttiếng Ýtiếng Đan Mạchtiếng Đứctôi