Tên bé trai có 13 chữ cái
# | ♂ | Tên |
Ý nghĩa |
1 |
♂ | Khôi Nguyên | "Khôi Nguyên" có nghĩa là "người đỗ đầu trong các kỳ thi xưa". Cái tên "Khôi Nguyên" có thể mang ý nghĩa "mong con luôn là người đỗ đầu" hoặc có thể gợi lên ý nghĩa "Đẹp đẽ, sáng sủa, vững vàng, điềm đạm"
|
2 |
♂ | Nguyên Khang | |
3 |
♂ | Quốc Khánh | |
4 |
♂ | Tuấn Kiệt | |
5 |
♂ | Việt Hoàng | |
6 |
♀ | Minh Phương | Minh nghĩa là ánh sáng kết hợp giữa nguyệt (mặt trăng) và dương (mặt trời) hoặc là thông minh
Phương nghĩa là phương hướng
|
7 |
♂ | Trọng Nhân | |
8 |
♂ | Phúc Nguyên | |
9 |
♂ | Nhật Hoàng | |
10 |
♀ | Hải Dương | đại dương mênh mông |
11 |
♂ | Tiến Thành | |
12 |
♂ | Thai Thah Nam | |
13 |
♂ | Tuấn Ngọc | |
14 |
♂ | Phúc Thịnh | |
15 |
♂ | Thiện Nhân | |
16 |
♂ | Tuấn Đạt | |
17 |
♂ | Quốc Tuấn | |
18 |
♂ | Quốc Đạt | |
19 |
♀ | Ngọc Khánh | |
20 |
♂ | Thành Đạt | |
21 |
♂ | Tuấn Khải | |
22 |
♂ | Nguyên Bảo | |
23 |
♂ | Kiến Thông | |
24 |
♀ | Thanh Tuyền | |
25 |
♂ | Minh Cường | |
26 |
♂ | Tường Minh | |
27 |
♂ | Hữu Thiện | |
28 |
♀ | Ngọc Diệp | |
29 |
♀ | Nhật Khánh | |
30 |
♂ | Khánh Hoàng | |
31 |
♂ | Nguyên Phong | |
32 |
♂ | Thiên Đăng | |
33 |
♂ | Quốc Việt | |
34 |
♂ | Mạnh Tuấn | |
35 |
♂ | Hải Triều | |
36 |
♂ | Bình Dương | |
37 |
♂ | Bình Nguyên | |
38 |
♂ | Hoàng Đức | |
39 |
♂ | Kiến Quốc | |
40 |
♂ | Đăng Trình | |
41 |
♂ | Hữu Thắng | |
42 |
♂ | Tiến Đạt | |
43 |
♀ | Thùy Dương | cây thùy dương |
44 |
♂ | Đức Hoàng | |
45 |
♂ | Quốc Toản | |
46 |
♂ | Xuân Nguyên | |
47 |
♂ | Nhất Thiên | |
48 |
♂ | Đức Hạnh | người sống đức hạnh |
49 |
♂ | Thuận Phong | |
50 |
♀ | Hồng Đăng | ngọn đèn ánh đỏ |
51 |
♂ | Hiếu Thiên | |
52 |
♂ | Thái Dương | |
53 |
♂ | Khánh Trình | |
54 |
♂ | Hải Nguyên | |
55 |
♂ | Khánh Hiệp | |
56 |
♂ | Tùng Dương | |
57 |
♂ | Xuân Dương | |
58 |
♂ | Nhật Tiến | |
59 |
♀ | Thanh Nguyên | |
60 |
♂ | Văn Vượng | |
61 |
♂ | Tran Nha Uyen | |
62 |
♂ | Ngô Duy Minh | |
63 |
♀ | Tran Xuan Lam | |
64 |
♂ | Tuấn Nhật | |
65 |
♂ | Quang Thuận | |
66 |
♂ | Khánh Đăng | |
67 |
♂ | Forever Alone | |
68 |
♂ | Luu Dinh Minh | |
69 |
♂ | Lê Duy Thanh | |
70 |
♂ | Hiếu Nghĩa | |
71 |
♂ | Đức Hiệp | |
72 |
♂ | Phúc Điền | |
73 |
♂ | Suzuki Hiroki | |
74 |
♂ | Đức Khánh | |
75 |
♂ | Tran Van Toan | |
76 |
♂ | Lê Hoài Ân | |
77 |
♂ | Ishaan Isidor | |
78 |
♂ | Vũ Quang Huy | |
79 |
♂ | Nhật Đông | |
80 |
♂ | Văn Chương | |
81 |
♂ | Đức Nghĩa | |
82 |
♂ | Le Hoang Nhan | |
83 |
♂ | Thuật Ngôn | |
84 |
♀ | Ngọc Hoàng | |
85 |
♂ | Trung Nguyên | |
86 |
♂ | Kudo Shinichi | |
87 |
♂ | Pham Quoc Huy | |
88 |
♂ | Tran Anh Tuan | |
89 |
♂ | Hữu Nguyên | |
90 |
♂ | Ngọc Tuấn | |
91 |
♂ | Ngọc Tính | |
92 |
♂ | Lê Bảo Nam | |
93 |
♂ | Quốc Ðại | |
94 |
♂ | Nguyen Van Tu | |
95 |
♂ | Tường Lâm | |
96 |
♂ | Sâm Thương | |
97 |
♀ | Vo Trung Quan | |
98 |
♂ | Bảo Thạch | |
99 |
♂ | Xuân Thiện | |
100 |
♀ | Cuong Dinh Le | |
101 |
♂ | Hồng Đức | |
102 |
♂ | Trường Lee | |
103 |
♂ | Đăng Khánh | |
104 |
♀ | Hồng Ngọc | |
105 |
♂ | Hoàng Khải | |
106 |
♂ | Mạnh Khỏe | |
107 |
♂ | Hướng Víp | |
108 |
♂ | Quốc Thành | |
109 |
♂ | Vũ Thanh Huy | |
110 |
♂ | Vũ Gia Bảo | |
111 |
♂ | Hoàng Hoàng | |
112 |
♂ | Phamquanghung | |
113 |
♂ | Lê Cao Tiên | |
114 |
♂ | Võ Văn Sơn | |
115 |
♂ | Vo Viet Hoang | |
116 |
♀ | Vũ Hoài Nam | |
117 |
♂ | Le Trong Tong | |
118 |
♂ | Nguyễn Duy | |
119 |
♂ | Tuấn Đức | |
120 |
♂ | Thanh Định | |
121 |
♂ | Tratu.soha.vn | |
122 |
♂ | Phạm Hoàng | |
123 |
♂ | Đình Thành | |
124 |
♂ | Nguyen Huu Ha | |
125 |
♂ | Đình Hiếu | |
126 |
♂ | Tran Quocthai | |
127 |
♂ | Thành Thảo | |
128 |
♂ | Bùi Anh Hào | |
129 |
♂ | Chungtrithong | |
130 |
♂ | Mai Phi Hùng | |
131 |
♂ | Tuấn Đăng | |
132 |
♂ | Hải Trịnh | |
133 |
♂ | Dang Minh Tao | |
134 |
♂ | Do Trung Kien | |
135 |
♂ | Tô Thái Huy | |
136 |
♂ | Trí Cường | |
137 |
♂ | Le Minh Khang | |
138 |
♂ | Tran Viet Duc | |
139 |
♂ | Thanh Lương | |
140 |
♂ | Bui Van Thanh | |
141 |
♂ | Hoàng Việt | |
142 |
♂ | Nguyệt Dung | |
143 |
♂ | Le Dinh Nghia | |
144 |
♂ | Teraria Black | |
145 |
♀ | Vũ Thanh Hà | |
146 |
♂ | Lê Quang Vũ | |
147 |
♂ | Nhật Thành | |
148 |
♀ | Thục Quyên | |
149 |
♀ | Thanh Tuyến | |
150 |
♂ | Ho Hoai Phong | |
151 |
♂ | Quốc Hiệp | |
152 |
♂ | Cao Duc Thang | |
153 |
♀ | Hồng Thảo | |
154 |
♂ | Bui Hoang Son | |
155 |
♂ | Kim Dong Hyun | |
156 |
♂ | Cường Nam | |
157 |
♂ | Thiên Hoàng | |
158 |
♂ | Minh Trương | |
159 |
♂ | Hoang The Anh | |
160 |
♂ | Mạnh Hiếu | |
161 |
♂ | Võ Anh Dũng | |
162 |
♂ | Lam Chi Cuong | |
163 |
♂ | Nguyen Vu Van | |
164 |
♀ | La Anh Tuấn | |
165 |
♂ | Lê Thị Hà | |
166 |
♂ | Pham Van Sang | |
167 |
♂ | Xuân Thịnh | |
168 |
♂ | Nguyentanphat | |
169 |
♂ | Trường Ân | |
170 |
♂ | Tran Duc Toan | |
171 |
♂ | Trung Hiếu | |
172 |
♂ | Phú Cường | |
173 |
♂ | Lê Hoàn Vũ | |
174 |
♂ | Vô Thường | |
175 |
♂ | Danh Phi Long | |
176 |
♂ | Pham Hai Sang | |
177 |
♂ | Lê Phi Hùng | |
178 |
♂ | Ngo Ngo Cuong | |
179 |
♂ | Nhật Hiển | |
180 |
♂ | Đức Bảot | |
181 |
♂ | Đức Mạnh | |
182 |
♂ | Du Minh Luong | |
183 |
♂ | Thaonguyencat | |
184 |
♂ | Bùi Văn Huy | |
185 |
♂ | Nguyenduchung | |
186 |
♂ | Ngọc Đông | |
187 |
♂ | Vũ Tâm Minh | |
188 |
♂ | Ho Minh Trong | |
189 |
♂ | Đỗ Minh Ý | |
190 |
♂ | Vo Thanh Minh | |
191 |
♂ | Phandinhchien | |
192 |
♂ | Le Hong Huyen | |
193 |
♂ | Lý Gia Lạc | |
194 |
♂ | Sẽ Quên Em | |
195 |
♀ | Ngọc Diễm | |
196 |
♂ | Đinh Thắng | |
197 |
♂ | Kim Jong Kook | |
198 |
♀ | Thiên Khánh | |
199 |
♂ | Hoàng Đạo | |
200 |
♂ | Nguyen Bahieu | |
201 |
♂ | Đinh Van Nam | |
202 |
♂ | Lion Sei'ichi | |
203 |
♀ | Hồng Hạnh | Hồng Hạnh có nghĩa là "hạnh phúc màu hồng" ý muốn nói đến những niềm vui, hạnh phúc, may mắn, tốt đẹp trong cuộc sống..
+, "Hồng": màu hồng, màu đỏ - màu biểu trưng cho niềm vui và sự may mắn..
+, "Hạnh": là hạnh phúc- cảm giác sung sướng, mãn nguyện,..: hạnh là đức hạnh - đức tính tốt của con người,...
|
204 |
♀ | Hương Giang | Hương Giang có nghĩa là "dòng sông Hương" - một dòng sông nước trong và thơ mộng ở xứ Huế, thường xuất hiện nhiều trong thi ca.
+, "Hương": mùi thơm của các loài hoa, trái, mùi vị của món ăn (Vd: hương vị),....
+,"Giang": con sông, dòng sông...
Tên Hương Giang thường được đặt cho các bé gái, là cái tên gợi lên vẻ xinh đẹp, hiền từ và dịu dàng như dòng sông Hương thơ mộng.
|
205 |
♂ | Tranmanhquang | |
206 |
♂ | Tấn Bình | |
207 |
♂ | Đào Duy Anh | |
208 |
♂ | Huyết Công | |
209 |
♂ | Giàng A Hóa | |
210 |
♂ | Thiện Tùng | |
211 |
♂ | Nguyenthanhan | |
212 |
♂ | Damian Justin | |
213 |
♂ | Nguyen Cao Ky | |
214 |
♂ | Quý Khương | |
215 |
♂ | Quang Thịnh | |
216 |
♂ | Hoài Stinger | |
217 |
♀ | Ánh Nguyệt | ánh sáng của trăng |
218 |
♂ | Phan Duc Hiep | |
219 |
♂ | Do Thanh Binh | |
220 |
♂ | Khánh Kiều | |
221 |
♂ | Dinh Ngoc Len | |
222 |
♂ | Nguyễn Binh | |
223 |
♂ | Thanh Quốc | |
224 |
♂ | Quế Sò Ciu | |
225 |
♂ | Điện Thanh | |
226 |
♂ | Kiều Kiến | |
227 |
♂ | Le Trung Kien | |
228 |
♂ | Bảo Nguyên | |
229 |
♂ | Lê Thọ Hà | |
230 |
♂ | Cao Văn Vinh | |
231 |
♂ | Lê Bảo Huy | |
232 |
♂ | Ngo Tien Phuc | |
233 |
♂ | Hà Duy Tùng | |
234 |
♂ | Tranminhtriet | |
235 |
♂ | Nguyên Khôi | |
236 |
♂ | Nhật Thục | |
237 |
♂ | Đình Quốc | |
238 |
♂ | Le Khac Thieu | |
239 |
♂ | Phúc Thiện | |
240 |
♂ | Khắc Luật | |
241 |
♂ | Tran Quangphu | |
242 |
♀ | Huyền Trang | Huyền: đá có màu đen nhánh, dùng làm đồ trang sức
Trang: để tôn người có tài đức, đáng được nêu gương sáng cho người đời
Tên Huyền Trang với ý muốn: người con gái đoan trang, huyền diệu.
|
243 |
♂ | Lưu Huy Khoa | |
244 |
♀ | Khánh Quyên | |
245 |
♂ | Lê Anh Quân | |
246 |
♂ | Duong Xuan Vu | |
247 |
♂ | Phan An Khang | |
248 |
♂ | Duong Phu Quy | |
249 |
♂ | Thiên Ðức | |
250 |
♂ | Bùi Văn Duy | |