# | ♂ | Tên | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
1 | ♀ | Adya | Một trong những thành phố Ý phía bắc của Adria |
2 | ♀ | Amaresha | |
3 | ♀ | Anasuya | |
4 | ♀ | Anila | Nếu không có bắt đầu |
5 | ♀ | Anitha | |
6 | ♀ | Anusha | một ngôi sao buổi sáng đẹp |
7 | ♀ | Anusree | |
8 | ♀ | Apeksha | mong muốn |
9 | ♀ | Archana | tôn vinh, ca ngợi |
10 | ♀ | Asha | Mong |
11 | ♀ | Ashwini | tên của một ngôi sao |
12 | ♀ | Ashwini Gk | |
13 | ♀ | Bhavani | Parvati |
14 | ♂ | Chaithra | tháng đầu tiên của mùa xuân năm |
15 | ♀ | Chaithra N | |
16 | ♀ | Chaitra | Aries dấu |
17 | ♀ | Dishyana | |
18 | ♀ | Ganga | Ganga sông |
19 | ♀ | Gayathri | |
20 | ♀ | Geetha | |
21 | ♀ | Harshita | Niềm vui, niềm vui |
22 | ♀ | Hithyshi | |
23 | ♀ | Inchara | |
24 | ♀ | Indira N | |
25 | ♀ | Jayashree | |
26 | ♀ | Jeevika | Nước |
27 | ♀ | Jyoti | chiếu sáng |
28 | ♀ | Kavita | Bài thơ. |
29 | ♀ | Komala | Đấu thầu, tinh tế |
30 | ♂ | Kurt | Lịch sự |
31 | ♂ | Kusumit | phát triển mạnh mẽ |
32 | ♀ | La | Các đầm lầy, đầm lầy |
33 | ♀ | Lakshmi | vợ của vishnu |
34 | ♀ | Latika | Creeper, Vine |
35 | ♀ | Lochana | chiếu sáng |
36 | ♀ | Mamatha | |
37 | ♀ | Mangala | thuận lợi sự cứu rỗi |
38 | ♀ | Manjula | amiable |
39 | ♀ | Na | Thanh tú, nhanh nhẹn, kết hôn muộn sẽ cát tường, cẩn thận họa trong tình cảm, cuối đời hưng vượng. |
40 | ♀ | Namrata | khiêm tốn |
41 | ♀ | Neelavathi | |
42 | ♀ | Nidhisri | |
43 | ♀ | Nitya | luôn luôn, mãi mãi |
44 | ♀ | Pooja | |
45 | ♀ | Poornima | trăng tròn |
46 | ♂ | Poshita | Người thân yêu của người dân |
47 | ♀ | Preetrhi | |
48 | ♀ | Pruthvi | |
49 | ♀ | Pushpa | |
50 | ♀ | Radha | Thành công |
51 | ♂ | Rama | ngọt ngào |
52 | ♀ | Ramya | Dễ chịu, ngon |
53 | ♀ | Ramya; | |
54 | ♀ | Rekha | Một dòng, 1 Mark |
55 | ♀ | Roopa | |
56 | ♀ | Savitha | |
57 | ♀ | Sh | |
58 | ♀ | Shanthala | |
59 | ♀ | Shashikala | |
60 | ♀ | Shridevi | Shri Nữ thần (tức là Lakshmi) |
61 | ♀ | Sindhu | Nước |
62 | ♀ | Sneha | Tình yêu, tình cảm |
63 | ♀ | Sphatika | |
64 | ♀ | Sujatha | |
65 | ♀ | Sunita | Chỉ cần; |
66 | ♀ | T | |
67 | ♀ | Tanishakha | |
68 | ♀ | To | Rút ngắn hoặc Catharina Antonia (W. Ontario, so sánh Cato và Cathy). |
69 | ♀ | Usha | Mặt Trời Mọc |
70 | ♀ | Va | |
71 | ♀ | Varalakshmi | |
72 | ♀ | Yashaswini | thành công phụ nữ |
73 | ♀ | ಅ | |
74 | ♀ | ಅನು | |
75 | ♀ | ಅಮೃತ | |
76 | ♀ | ಆಶಾ | |
77 | ♀ | ಇಂಚರ | |
78 | ♀ | ಉಮಾ | |
79 | ♀ | ಉಷಾ | |
80 | ♂ | ಎ | |
81 | ♀ | ಓಹಿಲ | |
82 | ♀ | ಕಮಲ | |
83 | ♀ | ಕವನ | |
84 | ♀ | ಗ | |
85 | ♀ | ಗಾ | |
86 | ♀ | ಗೀತಾ | |
87 | ♀ | ಙ | |
88 | ♂ | ಚ | |
89 | ♀ | ಛಾ | |
90 | ♀ | ಟಿ | |
91 | ♀ | ಟೀನಾ | |
92 | ♂ | ಡ | |
93 | ♂ | ಡ ಎಂಬ | |
94 | ♀ | ದ | |
95 | ♀ | ದೀಪಾ | |
96 | ♀ | ದೀಪು | |
97 | ♀ | ದೇ | |
98 | ♀ | ಧೃತಿ | |
99 | ♀ | ನ | |
100 | ♀ | ಪ | |
101 | ♀ | ಪೂಜಾ | |
102 | ♀ | ಬ | |
103 | ♀ | ಭುವನ | |
104 | ♂ | ಮ | |
105 | ♂ | ಮಧು | |
106 | ♀ | ಮಮತ | |
107 | ♀ | ಮೊ | |
108 | ♀ | ಮೋ | |
109 | ♀ | ಮೋದನ | |
110 | ♀ | ಯ | |
111 | ♀ | ರ | |
112 | ♀ | ರಮ್ಯ | |
113 | ♀ | ರಾಣಿ | |
114 | ♀ | ರಿಷಿ | |
115 | ♀ | ರು | |
116 | ♀ | ರೆ | |
117 | ♀ | ರೇಖಾ | |
118 | ♀ | ಲ | |
119 | ♀ | ಲೀಲಾ | |
120 | ♀ | ವ | |
121 | ♂ | ವಿ | |
122 | ♀ | ವಿಜಯ | |
123 | ♂ | ಶ | |
124 | ♀ | ಶಮಿತ | |
125 | ♀ | ಶಶಿ | |
126 | ♀ | ಶೃತಿ | |
127 | ♀ | ಶೋಭ | |
128 | ♀ | ಷ | |
129 | ♀ | ಸ | |
130 | ♀ | ಸದಾ | |
131 | ♀ | ಸರಿತ | |
132 | ♀ | ಸವಿತ | |
133 | ♀ | ಸುದಾ | |
134 | ♀ | ಸೆ | |
135 | ♀ | ಹ | |
136 | ♂ | ಹೆ |
Tên phổ biến theo ngôn ngữ
ÔngquáTiếng Ả Rậptiếng Albanitiếng Anhtiếng Ba Lantiếng Bengalitiếng Bồ Đào Nhatiếng Bulgariatiếng Cataloniatiếng Ethiopiatiếng Hà Lantiếng Hàn Quốctiếng HebrewTiếng Hinditiếng Hungarytiếng Hy Lạptiếng Indonesiatiếng Kannadatiếng Latviatiếng Lithuaniatiếng Na Uytiếng Nam Phitiếng Ngatiếng Nhật Bảntiếng Phần Lantiếng Pháptiếng Philippinestiếng Rumanitiếng Séctiếng Slovaktiếng Sloveniatiếng Swahilitiếng Tây Ban Nhatiếng Thái Lantiếng Thổ Nhĩ Kỳtiếng Thụy ĐiểnTiếng Trung giản thểtiếng UkrainaTiếng Việttiếng Ýtiếng Đan Mạchtiếng Đứctôi