Xin hãy trả lời 5 câu hỏi về tên của bạn: Tên của bạn:

Tên bé gái phổ biến tiếng Hebrew

#Tên Ý nghĩa
1 Adicao quý và sói
2 Agnestrong sạch, tinh khiết, thánh thiện
3 AgnessaMeek
4 AllaKhác
5 AlmaCô gái
6 AmarisThiên Chúa ở với chúng ta
7 AmorYêu
8 Anastasiabởi phép rửa tội vào cuộc sống mới phát sinh
9 AngeleaMệt mỏi thiên thần
10 AnnaAnna là danh từ riêng chỉ người, là tên riêng được đặt cho con gái ở các nước Châu Âu, Châu Mỹ thường có nghĩa: sự ân sủng, sự biết ơn. 
Theo gốc tiếng Latin, Anna có nghĩa là sự tao nhã. 
Vì ý nghĩa của cái tên Anna nhẹ nhàng, thanh tao như vậy, nên ở Việt Nam rất nhiều bạn trẻ trâu chưa xuất ngoại lần nào, cũng tự xướng tên Anna, ví dụ: Anna Yến, Anna Nguyễn, Anna Phạm,.
Người có tên này thường có đời sống nội tâm phong phú, cảm thông với người khác và có xu hướng về nghệ thuật
11 Aqsa
12 Ariasư tử
13 Ayađăng ký
14 Brigittesiêu phàm
15 CaseyMột từ Ba Lan 'Tuyên bố của hòa bình ". Một nhỏ bé của Casirnir, Cassandra, hoặc Catherine. Phổ biến rộng rãi như tên của một cậu bé của Mỹ quốc ca "Casey Jones.
16 DanaThẩm phán của tôi là Thiên Chúa
17 DanielleThiên Chúa là thẩm phán của tôi
18 Dashaquà tặng của Đức Giê-hô-va
19 DayanaCác
20 DeliaQuý (quý tộc)
21 Edenhân hoan
22 ElianĐức Giê-hô-va là Đức Chúa Trời của tôi
23 ElinaTorch;
24 Ha-NeulSky
25 Hikarichiếu sáng
26 IrenHòa bình
27 KamilaHoàn hảo
28 Liatbạn là tôi
29 Liemchân thành
30 Lital
31 Margaritatrân châu
32 Mariaquyến rũ sạch
33 MarianelaBeloved sao
34 MarnieHạnh phúc
35 Martacác con số trong Kinh Thánh Martha
36 Matarmưa
37 Mirelsự cay đắng
38 NataliGiáng sinh
39 OdeliaSự giàu có
40 RenataTái sinh
41 RinCompanion
42 Ryokocon rồng
43 SamarBuổi tối trò chuyện
44 Shahaf
45 Shanimàu đỏ thẫm
46 ShellyThanh toán bù trừ
47 Siachiếu sáng
48 SofiaWisdom
49 TalSương
50 Tali
51 Tamarlòng bàn tay cây hoặc thảo mộc
52 YovelHorn
53 YukikoHạnh phúc, Snow
54 Yuvaldòng chảy
55 אביב
56 אביגיל
57 אביטל
58 אגם
59 אוולין
60 אופיר
61 אור
62 אוראל
63 אורית
64 איה
65 איילת
66 אילנה
67 אינה
68 איריס
69 אלה
70 אלונה
71 אליה
72 אלין
73 אלינה
74 אליס
75 אליסה
76 אלמוג
77 אמילי
78 אן שרלי
79 אנה
80 אנסטסיה
81 אסתר
82 אפרת
83 ארבל
84 בר
85 ברכה
86 גאיה
87 גבריאלה
88 גילי
89 גַּל
90 גל
91 גלית
92 גפן
93 דבורה
94 דיאנה
95 דינה
96 דליה
97 דנה
98 דניאל
99 דניאלה
100 דנית
101 דפנה
102 הגר
103 הדס
104 הדר
105 הודיה
106 הִילָה
107 הילה
108 הילי
109 ויאולטה
110 ויולטה
111 ויקי
112 ולדה
113 ולריה
114 ורד
115 ורוניקה
116 חיה
117 חן
118 חנה
119 טיגיסט
120 טל
121 טלי
122 טליה
123 יאנה
124 יהב
125 יהודית
126 יהלי
127 יובל
128 יולי
129 יוליה
130 ים
131 יסמין
132 יעל
133 יערה
134 ירדן
135 כלנית
136 כרם
137 לאה
138 לורן
139 לִיcho tôi
140 ליאור
141 ליאל
142 ליאן
143 ליאת
144 ליבי
145 ליה
146 ליהי
147 ליהיא
148 לינה
149 לינוי
150 לינור
151 לירון
152 לירי
153 לנה
154 מאי
155 מאיה
156 מדלן
157 מור
158 מוריה
159 מורן
160 מיה
161 מיטל
162 מיכל
163 מיקה
164 מירב
165 מישל
166 מיתר
167 מעיין
168 מריאנה
169 מריאננה
170 מריה
171 מרים
172 משי
173 נגה
174 נוגה
175 נוי
176 נויה
177 נועה
178 נועם
179 נטלי
180 נטע
181 ניצן
182 ניקול
183 נירית
184 נעה
185 נעומי
186 נעם
187 נעמה
188 נעמי
189 סופי
190 סופיה
191 סיגל
192 סיון
193 סנדי
194 ספיר
195 סקרלט
196 סשה
197 סתיו
198 עדה
199 עדי
200 עדן
201 עופרי
202 עינת
203 עלמה
204 עָמִית
205 עמית
206 ענבל
207 ענבר
208 ענת
209 ערבה
210 צליל
211 קארין
212 קורל
213 קרינה
214 קרן
215 רבקה
216 רום
217 רומי
218 רונה
219 רוני
220 רות
221 רותם
222 רחל
223 ריטה
224 רינה
225 רעות
226 שהם
227 שחף
228 שחר
229 שי
230 שי-לי
231 שיר
232 שיראל
233 שירה
234 שירז
235 שירי
236 שלי
237 שני
238 שקד
239 שרה
240 שרית
241 תהילה
242 תלתן
243 תָּמָרcây cọ
244 תמר



Tra tên bằng chữ cái

ABCDEGHIKLMNOPQRSTUVXYĐ


Để lại một bình luận
* tùy chọn