# | ♂ | Tên | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
1 | ♀ | Aarthi | cách cung cấp lời cầu nguyện |
2 | ♀ | Abinaya | |
3 | ♀ | Akila | khôn ngoan |
4 | ♂ | Aksha | |
5 | ♀ | Ambujam | |
6 | ♀ | Anamika | Nếu không có một tên |
7 | ♀ | Aruna | Sương |
8 | ♀ | Ayrin | Ai-len, Hòa Bình |
9 | ♀ | Bhavadharani | |
10 | ♀ | Charuishika | |
11 | ♀ | Chitra | hình ảnh một Nakshatra |
12 | ♀ | Deepika | một chút ánh sáng |
13 | ♂ | Delsy | Ông ấy thật là |
14 | ♀ | Devi | nữ thần |
15 | ♀ | Dhana | phong phú |
16 | ♀ | Dhanushri | |
17 | ♀ | Dhivyabharathi | |
18 | ♀ | Dhyana | thiền định |
19 | ♀ | Divya | Thiên Chúa trên trời |
20 | ♀ | Esakkiammal | |
21 | ♀ | Esther | một ngôi sao |
22 | ♀ | Gaa | |
23 | ♀ | Geetha | |
24 | ♀ | Geetharani | |
25 | ♀ | Gopika | chăn bò cô gái |
26 | ♀ | Hari Priya | |
27 | ♀ | Harini | |
28 | ♀ | Jamuna | sông thánh |
29 | ♀ | Janani | |
30 | ♀ | Jansirani | |
31 | ♀ | Jayanthi | Thành công |
32 | ♀ | Jeevitha | |
33 | ♂ | Jolyon | Jupiter của hậu duệ |
34 | ♀ | Kaa | |
35 | ♀ | Kalciya | |
36 | ♀ | Kalpana | trí tưởng tượng, tưởng tượng |
37 | ♀ | Kanishga | |
38 | ♂ | Kanishka | Tên của một vị vua |
39 | ♀ | Kanniyammal | |
40 | ♀ | Kansika | |
41 | ♀ | Karthigaipriya | |
42 | ♀ | Kartika | |
43 | ♂ | Kavi | người đàn ông khôn ngoan, hiền triết, nhà thơ |
44 | ♀ | Kavitha | |
45 | ♀ | Kaviyazh | |
46 | ♀ | Kayal | |
47 | ♀ | Keerthiga | |
48 | ♀ | Komala | Đấu thầu, tinh tế |
49 | ♀ | Kowsalya | |
50 | ♀ | Lensha | |
51 | ♀ | Linga Suvetha | |
52 | ♀ | Lobamuthira | |
53 | ♀ | Madhubala | ngọt ngào cô gái |
54 | ♀ | Madhumitha | |
55 | ♀ | Maga | |
56 | ♀ | Mahashini | |
57 | ♂ | Mahesh | Đại cai trị |
58 | ♀ | Mahizh Mathi | |
59 | ♀ | Malathi | |
60 | ♀ | Manjula | amiable |
61 | ♀ | Mayuri | Đó là 1 con công mái |
62 | ♀ | Mohana | Hấp dẫn, quyến rũ |
63 | ♀ | Mohanambal | |
64 | ♀ | Mohanappriya | |
65 | ♀ | Monica | Tham tán |
66 | ♀ | Mowleeswari | |
67 | ♀ | Naja | khắc kỷ và mạnh mẽ |
68 | ♀ | Nandhini | |
69 | ♀ | Niranjana | |
70 | ♀ | Nithish Kumar | |
71 | ♀ | Pratiksha | |
72 | ♀ | Priya | Beloved |
73 | ♀ | Priyadarshini | đáng yêu để xem xét |
74 | ♀ | Puvaneswary | |
75 | ♀ | Rajathi | |
76 | ♀ | Rajeswari | |
77 | ♂ | Raji | tên của một vị vua |
78 | ♂ | Rani | Gaze |
79 | ♀ | Reshma | Mượt |
80 | ♀ | Revathi | |
81 | ♀ | Rohini | một ngôi sao |
82 | ♀ | Sandya | Hoàng hôn, nữ thần |
83 | ♀ | Sanjana | Mềm |
84 | ♀ | Sankareswari | |
85 | ♀ | Saranya | Đấng ban sự quy y |
86 | ♀ | Sasikala | |
87 | ♀ | Sathiya | |
88 | ♀ | Shantha | phần còn lại tên của một vị thần |
89 | ♀ | Shivani | Môn đồ của Shiva |
90 | ♀ | Shree Yamika | |
91 | ♀ | Sindhu | Nước |
92 | ♀ | Sivagami | |
93 | ♀ | Sivaniya | |
94 | ♀ | Sivaroopini | |
95 | ♀ | Sivasankari | |
96 | ♀ | Sreema | |
97 | ♀ | Thilagavathi | |
98 | ♀ | Udaya | bình minh |
99 | ♀ | Varsha | |
100 | ♀ | Vijayalakshmi | nữ thần chiến thắng |
101 | ♀ | Vijayanila | |
102 | ♀ | Vikashna | |
103 | ♀ | Vimala | sạch sẽ, tinh khiết, không tì vết |
104 | ♀ | Vimalasri | |
105 | ♀ | Vitharna | |
106 | ♀ | Yamuna | một dòng sông thánh |
107 | ♀ | Yasotha | |
108 | ♀ | Yoshika | |
109 | ♀ | Zeerin | |
110 | ♀ | இளா | |
111 | ♀ | கே | |
112 | ♀ | ச | |
113 | ♀ | தி | |
114 | ♀ | நேகா | |
115 | ♀ | மஹா | |
116 | ♀ | ரா | |
117 | ♀ | ஷ |
Tên phổ biến theo ngôn ngữ
ÔngquáTiếng Ả Rậptiếng Albanitiếng Anhtiếng Ba Lantiếng Bengalitiếng Bồ Đào Nhatiếng Bulgariatiếng Cataloniatiếng Ethiopiatiếng Hà Lantiếng Hàn Quốctiếng HebrewTiếng Hinditiếng Hungarytiếng Hy Lạptiếng Indonesiatiếng Kannadatiếng Latviatiếng Lithuaniatiếng Na Uytiếng Nam Phitiếng Ngatiếng Nhật Bảntiếng Phần Lantiếng Pháptiếng Philippinestiếng Rumanitiếng Séctiếng Slovaktiếng Sloveniatiếng Swahilitiếng Tây Ban Nhatiếng Thái Lantiếng Thổ Nhĩ Kỳtiếng Thụy ĐiểnTiếng Trung giản thểtiếng UkrainaTiếng Việttiếng Ýtiếng Đan Mạchtiếng Đứctôi