# | ♂ | Tên |
Ý nghĩa |
1 |
♂ | Luong | Tre cây |
2 |
♂ | Hung | Đẹp |
3 |
♀ | Hue | Lily; |
4 |
♀ | Hop | nhất quán |
5 |
♂ | Hong | màu hồng và màu hồng |
6 |
♂ | Hoc | Nghiên cứu |
7 |
♂ | Hoang | sẵn sàng |
8 |
♂ | Hoai | verlatijnst |
9 |
♀ | Hoa | 1 |
10 |
♂ | Hieu | Xem xét |
11 |
♀ | Hien | Để được lịch sự |
12 |
♂ | Hau | mong muốn |
13 |
♀ | Hanh | Ngay |
14 |
♀ | Hang | |
15 |
♀ | Ha | Sun và nhiệt |
16 |
♂ | Duyy | Hùng mạnh dân giàu |
17 |
♀ | Huong | Màu hồng; |
18 |
♂ | Huy | Vinh quang |
19 |
♀ | Loan | không có sẵn |
20 |
♀ | Linh | Tên Linh thường đặt cho người tuổi Chuột, tuổi Ngọ, tuổi Rồng. Linh có nghĩa: cây thuốc phụ linh, tinh xảo(ngọc quý). Người mang tên Linh là một người khôn ngoan, quan tâm và biết giúp đỡ mọi người.
|
21 |
♀ | Lieu | liễu |
22 |
♂ | Liem | chân thành |
23 |
♂ | Lap | Tự túc |
24 |
♂ | Lanh | Hòa bình |
25 |
♀ | Lan | Cây lan |
26 |
♂ | Lam | |
27 |
♀ | Kieu | không có sẵn |
28 |
♀ | Khuyen | Tư vấn |
29 |
♀ | Khuong | Cung cấp một bàn tay giúp đỡ |
30 |
♂ | Khoi | không có sẵn |
31 |
♀ | Khanh | không có sẵn |
32 |
♂ | Khang | Để có sức khỏe tốt |
33 |
♀ | Huyen | Jet đen |
34 |
♀ | Duyen | say mê và ân sủng |
35 |
♂ | Duy | tiết kiệm |
36 |
♂ | Cam | Crooked miệng |
37 |
♀ | Cais | rejoicer |
38 |
♂ | Cadeo | Quốc ca |
39 |
♂ | Cadao | Quốc ca |
40 |
♂ | Bu | Lãnh đạo |
41 |
♂ | Binh | Hòa bình |
42 |
♂ | Bien | biển |
43 |
♀ | Bich | "Bích" là "biếc": màu xanh
|
44 |
♀ | Bian | Bí ẩn |
45 |
♂ | Bay | Biến thể của tóc Bayard auburn |
46 |
♂ | Bao | Treasure |
47 |
♂ | Ban | Cây |
48 |
♀ | Bach-Yen | Trắng |
49 |
♂ | Anantakarn | Những người có thời gian vô tận |
50 |
♂ | An-Toan | an toàn |
51 |
♂ | Cay | nữ |
52 |
♀ | Chau | Điều có giá trị |
53 |
♂ | Duoc | đạo đức |
54 |
♂ | Dung | dũng cảm, anh hùng |
55 |
♂ | Duc | mong muốn |
56 |
♂ | Dinh-Hoa | hoa ở đỉnh cao |
57 |
♂ | Dinh | đầu |
58 |
♀ | Diep | không có sẵn |
59 |
♀ | Diëm | không có sẵn |
60 |
♀ | Dep | tốt đẹp |
61 |
♂ | Dang | Dũng cảm |
62 |
♀ | Dan?Vy | |
63 |
♀ | Cuc | Cây cúc |
64 |
♂ | Chuong | chương |
65 |
♂ | Chung | thông minh |
66 |
♂ | Chong-Duy | ăn như một con chim |
67 |
♂ | Chim | chim |
68 |
♀ | Ahn | Hòa bình |
69 |
♀ | Ly | Bài phát biểu |
70 |
♀ | Zuleyka | Hòa bình, trên trời |
71 |
♀ | Toan | an toàn |
72 |
♂ | Tinh | chánh niệm, nhận thức |
73 |
♂ | Tin | Để suy nghĩ |
74 |
♂ | Tiet | Hoan hỉ |
75 |
♂ | Tien | 1 |
76 |
♀ | Thy | Thơ |
77 |
♂ | Thuyet | lý thuyết |
78 |
♀ | Thuy | Tình bạn |
79 |
♀ | Thuong | Để theo đuổi |
80 |
♂ | Thuc | Cảnh giác |
81 |
♂ | Thuan | |
82 |
♀ | Thu | Mùa thu |
83 |
♂ | Thong | Hãy thông minh |
84 |
♂ | Tho | tuổi thọ |
85 |
♂ | Thian | Mịn |
86 |
♂ | Tong | Nice-mùi |
87 |
♂ | Trai | Oyster |
88 |
♀ | Yen | Quiet |
89 |
♂ | Xuan | mùa xuân |
90 |
♀ | Vui | Để được hạnh phúc |
91 |
♂ | Viet | Gốc Việt |
92 |
♀ | Uyen | không có sẵn |
93 |
♀ | Tuyet | Tuyết |
94 |
♀ | Tuyen | Thiên thần |
95 |
♂ | Tung | Lưu thông |
96 |
♂ | Tuan | Thông minh |
97 |
♂ | Tu'ong | toàn bộ |
98 |
♂ | Tu | Rõ ràng, sắc nét |
99 |
♂ | Truong | Trường trường |
100 |
♂ | Trung | Trung bình |
101 |
♀ | Trinh | tinh khiết |
102 |
♀ | Trang | Nghiêm trọng, thông minh |
103 |
♀ | Thi | bài thơ |
104 |
♀ | Thao | Tôn vinh |
105 |
♂ | Phuc | phước lành |
106 |
♂ | Phong | Gió |
107 |
♀ | Nu | Cô gái |
108 |
♂ | Nien | Năm |
109 |
♀ | Nhung | nhung |
110 |
♀ | Nhu | Như nhau |
111 |
♀ | Nhi | Yên có nghĩa: màu hồng tươi sáng, Nhi có nghĩa: trẻ con, nhí nhảnh. Người mang tên Yến Nhi là người rất dí dỏm, tự nhiên
|
112 |
♀ | Nguyet | |
113 |
♂ | Nghia | Mãi mãi |
114 |
♂ | Nghi | Nợ nghi ngờ |
115 |
♂ | Ngai | Gia vị |
116 |
♂ | Nam | phía nam hoặc e |
117 |
♀ | Mychau | lớn |
118 |
♀ | My-Duyen | Đẹp, đẹp |
119 |
♂ | Minh | Thông minh |
120 |
♂ | Phuoc | phước lành |
121 |
♀ | Phuong | Phoenix |
122 |
♂ | Thanh | rõ ràng |
123 |
♂ | Thang | chiến thắng |
124 |
♂ | Thai | Nhiều |
125 |
♂ | Teo | Của quà tặng Thiên Chúa |
126 |
♂ | Tanh | Way |
127 |
♂ | Tan | Man; |
128 |
♂ | Son | Mềm |
129 |
♂ | Sen | Lotus Flower |
130 |
♂ | Sahn | So sánh |
131 |
♂ | Ritchell | khó chịu, tổng |
132 |
♀ | Quynh | Đêm Blooming Flower |
133 |
♀ | Quyen | chim |
134 |
♀ | Quy | |
135 |
♂ | Quang | rõ ràng |
136 |
♂ | Pin | dành |
137 |
♀ | Makena~lei | |