# | ♂ | Tên |
Ý nghĩa |
1 |
♀ | Aalia | Lớn cách, tuyệt vời |
2 |
♂ | Aatif | Từ bi |
3 |
♀ | Abal | Wild Rose |
4 |
♂ | Abbad | Lớn tôn thờ |
5 |
♂ | Abbudin | Người tôn kính |
6 |
♂ | Ajwad | Hơn |
7 |
♂ | Al-Jasa | Elisa |
8 |
♂ | Allam | Học kinh nghiệm |
9 |
♀ | Aludra | trinh nữ |
10 |
♀ | Alzahra | Các bức xạ |
11 |
♂ | Amaniyy | Muốn, hy vọng |
12 |
♂ | Amrane | Sự thịnh vượng |
13 |
♂ | Amrou | Amr |
14 |
♀ | Amsah | Thân thiện |
15 |
♀ | Amurra | Sắc sảo, thông minh |
16 |
♀ | Anaan | Mây |
17 |
♂ | Aniq | Gọn gàng, thanh lịch, thông minh |
18 |
♀ | Aniqa | Duyên dáng, thanh lịch |
19 |
♂ | Aqil | Khôn ngoan, thông minh |
20 |
♀ | Aqilah | Người chồng tốt nhất |
21 |
♀ | Areebah | Sharp, dí dỏm |
22 |
♀ | Areej | Dễ chịu mùi |
23 |
♂ | Arib | rực rỡ |
24 |
♀ | Arifa | Những người có kiến \u200b\u200bthức |
25 |
♂ | Arwarh | Tốt, có lòng thương xót |
26 |
♀ | Asala | Độc đáo, tính xác thực |
27 |
♀ | Ashwaq | Tình yêu, tình cảm |
28 |
♂ | Asil | Thuộc dòng dõi cao quý \u003cbr /\u003e Thực sự, tinh khiết, cao quý, của sinh cao |
29 |
♂ | Askari | Soldier |
30 |
♀ | Asrar | Bí mật |
31 |
♀ | Athir | Yêu thích, yêu thích |
32 |
♂ | Attiq | Noble |
33 |
♀ | Atyaf | Tưởng tượng |
34 |
♂ | Ayham | Imaginary |
35 |
♂ | Ayser | Well-off |
36 |
♀ | Azeeza | Tôn trọng, yêu thương |
37 |
♀ | Azza | Màu vàng nhạt, màu vàng nhạt |
38 |
♂ | Baariq | Excel, làm giảm |
39 |
♀ | Badria | Nếu mặt trăng đầy đủ |
40 |
♀ | Badriya | Nếu mặt trăng đầy đủ |
41 |
♀ | Bahae | Vẻ đẹp, vẻ đẹp |
42 |
♂ | Baligh | Hùng hồn |
43 |
♀ | Balqis | Nữ hoàng của Sheba |
44 |
♂ | Bandar | Cảng biển |
45 |
♂ | Barii | Ngây thơ |
46 |
♂ | Barir | Trung thành, trung thành, đáng tin cậy |
47 |
♂ | Barkad | phước lành |
48 |
♀ | Bassima | Với một nụ cười |
49 |
♀ | Batoul | trinh nữ |
50 |
♀ | Baysan | Đi bộ với niềm tự hào |
51 |
♂ | Baz | Chim ưng |
52 |
♀ | Benazir | Độc đáo, chưa từng có |
53 |
♀ | Bisar | Tuổi vị thành niên |
54 |
♂ | Boutaje | Có chủ quyền |
55 |
♀ | Buhjah | Niềm vui, niềm vui |
56 |
♀ | Buhthah | Vui vẻ, hạnh phúc |
57 |
♂ | Bushr | Niềm vui |
58 |
♀ | Busr | Star, siêu thoát, đồi |
59 |
♀ | Chafika | Từ bi, sự đồng cảm |
60 |
♀ | Chahida | Vị tử đạo vì Hồi giáo |
61 |
♀ | Chahrazad | Từ thành phố từ |
62 |
♀ | Chama | Nến |
63 |
♀ | Charifa | Cao Thượng, thuộc dòng dõi cao quý |
64 |
♀ | Chaymaa | Chaima |
65 |
♀ | Chaymae | Chaima |
66 |
♀ | Chifa | Biểu quyết hạnh phúc, mang lại lợi ích |
67 |
♀ | Choukria | Allah betuigend |
68 |
♀ | Choumicha | CN |
69 |
♀ | Da'd | cũ Ả Rập tên |
70 |
♀ | Dahbia | Vàng |
71 |
♀ | Daouia | phát sáng |
72 |
♀ | Darifa | Duyên dáng, đáng yêu |
73 |
♂ | Dhakiy | Thông minh, rõ ràng |
74 |
♂ | Dhakwan | thông minh |
75 |
♀ | Dhuha | Buổi sáng |
76 |
♂ | Dirar | cũ Ả Rập tên |
77 |
♂ | Diwan | Royal tòa án, tòa án, công lý |
78 |
♂ | Djalaleddin | Vinh quang của Đức Tin |
79 |
♀ | Duhe | Buổi sáng |
80 |
♂ | Dulamah | Long và đen |
81 |
♀ | Dunyana | World cho |
82 |
♀ | Durar | Ngọc trai |
83 |
♀ | Durrah | trang trí |
84 |
♀ | Durriyah | Rạng rỡ, rực rỡ |
85 |
♀ | Durya | Rạng rỡ, rực rỡ |
86 |
♂ | El Bachir | Bringer tin tốt |
87 |
♂ | El Houari | Thuộc các Haouara |
88 |
♂ | El Madani | Các văn minh |
89 |
♂ | El Mahi | Ông mà các dòng kẻ thù cắt |
90 |
♀ | Enas | Thân thiện |
91 |
♀ | Faachira | Tự hào |
92 |
♀ | Fadeelah | Trung thực, đặc biệt đạo đức |
93 |
♀ | Fahimah | Thông minh, rực rỡ |
94 |
♀ | Fahime | Thông minh, rực rỡ |
95 |
♀ | Fairouz | Turquoise |
96 |
♂ | Falih | Thịnh vượng, hạnh phúc |
97 |
♂ | Faqih | khôn ngoan |
98 |
♀ | Farizah | Arc, vòm |
99 |
♀ | Fathiyah | Bắt đầu từ |
100 |
♀ | Fatiha | Bắt đầu, bình minh |
101 |
♀ | Fattouch | Fatima |
102 |
♀ | Fawz | Chiến Thắng |
103 |
♀ | Fawza | Thành công, chiến thắng |
104 |
♂ | Fayaaz | Hào phóng |
105 |
♀ | Fayha | Thơm, thơm |
106 |
♂ | Fayyad | Blend, mạnh mẽ, hào phóng |
107 |
♀ | Fiddah | Bạc |
108 |
♀ | Fikriyah | Trí tuệ, tinh thần |
109 |
♀ | Firdoos | Khu vườn của bầu trời, bầu trời |
110 |
♀ | Fiza | Faiza |
111 |
♀ | Furat | Nước mặn |
112 |
♀ | Futun | Mê hoặc, bỏ bùa |
113 |
♀ | Gadwa | Quà tặng |
114 |
♀ | Gawaher | Noble |
115 |
♀ | Ghaada | Thanh lịch, người phụ nữ trẻ đẹp |
116 |
♀ | Ghaaliya | Yêu thương, chứ không phải về tiền tệ |
117 |
♂ | Ghali | Beloved, quý |
118 |
♀ | Gharam | yêu |
119 |
♀ | Ghariba | Kỳ lạ, kỳ lạ |
120 |
♀ | Gharra | Noble |
121 |
♀ | Ghaydaa | Young và Fine |
122 |
♀ | Ghazal | Tán tỉnh, tình yêu có thể là |
123 |
♀ | Ghina | Thịnh vượng, phong phú |
124 |
♂ | Girgis | George, George |
125 |
♀ | Gohar | Noble |
126 |
♂ | Habbab | Dễ chịu, lịch sự |
127 |
♀ | Habeeba | Em yêu, anh yêu |
128 |
♀ | Hachmia | Khiêm tốn |
129 |
♀ | Hadeel | Tiếng thì thầm hoặc của chim bồ câu |
130 |
♀ | Hadeeqah | Vườn |
131 |
♂ | Hadir | Việc bất ngờ |
132 |
♀ | Hafa | Mềm mưa |
133 |
♀ | Hafida | Shield (đức tin) |
134 |
♂ | Hakem | người cai trị |
135 |
♀ | Hakima | Cẩn thận, khôn ngoan |
136 |
♂ | Hamas | Nhiệt tình, verruking |
137 |
♂ | Hamdan | Thiên Chúa |
138 |
♀ | Hameeda | Biết ơn |
139 |
♂ | Hanief | Một người từ chối lời nói dối |
140 |
♀ | Haniya | Hạnh phúc, hạnh phúc |
141 |
♀ | Hasbia | Sinh cao quý |
142 |
♀ | Hasibah | Sinh cao quý |
143 |
♀ | Hassana | Hasana |
144 |
♀ | Hassiba | Sinh cao quý |
145 |
♀ | Hayed | Phong trào, tiến bộ |
146 |
♀ | Hayud | Mountain |
147 |
♂ | Hayyan | cũ Ả Rập tên |
148 |
♂ | Haziem | Quyết định |
149 |
♀ | Heya | Cuộc sống |
150 |
♀ | Hikma | Wisdom |
151 |
♂ | Hilel | Mặt trăng mới |
152 |
♀ | Hiyam | yêu |
153 |
♀ | Hlalia | mặt trăng |
154 |
♀ | Houria | Tự do, thiên thần, trinh nữ |
155 |
♀ | Hubab | Mục tiêu, mục đích |
156 |
♂ | Hudhafah | cũ Ả Rập tên |
157 |
♀ | Hudun | Hãy bình tĩnh, yên tĩnh |
158 |
♀ | Hulyah | Đồ trang sức, đồ trang sức |
159 |
♀ | Huma'i | Nhỏ redhead |
160 |
♀ | Huriya | Houria |
161 |
♀ | Hutun | Mưa Mây |
162 |
♀ | Huwaidah | Mềm mại, ánh sáng |
163 |
♀ | Ijja | Danh dự, quyền lực |
164 |
♂ | Ikrimah | cũ Ả Rập tên |
165 |
♂ | Imededdine | Trụ cột của đức tin |
166 |
♀ | Islamia | Hồi giáo |
167 |
♂ | Istiqlaal | độc lập |
168 |
♂ | Iyas | An ủi, an ủi, an ủi |
169 |
♂ | Jabalah | Mountain |
170 |
♂ | Jaul | Sự lựa chọn |
171 |
♀ | Jawaher | Đồ trang sức |
172 |
♂ | Jawdah | Mưa lớn |
173 |
♂ | Jibran | cũ Ả Rập tên |
174 |
♂ | Jubair | cũ Ả Rập tên |
175 |
♂ | Jumah | Sinh ra vào thứ Sáu |
176 |
♀ | Juman | Lung linh ngọc trai |
177 |
♀ | Jumina | Ngọc trai |
178 |
♂ | Kadeen | Bạn bè, đồng hành, bạn tâm tình |
179 |
♂ | Kahil | Bạn bè, người yêu |
180 |
♂ | Kemaleddin | Hoàn thiện của Đức Tin |
181 |
♀ | Khadra | xanh |
182 |
♀ | Khalila | Người bạn tốt |
183 |
♂ | Khalish | tinh khiết |
184 |
♀ | Khuzama | Hoa, hoa, thành công |
185 |
♀ | Lamisha | Lamis |
186 |
♀ | Layanah | Mịn màng, mềm mại |
187 |
♂ | Lubaid | cũ Ả Rập tên |
188 |
♀ | Ma-Ajmala | Rất đẹp, đẹp |
189 |
♂ | Ma'd | cũ Ả Rập tên |
190 |
♀ | Madiha | Đáng khen ngợi |
191 |
♀ | Mahdia | Dẫn đầu bởi Allah |
192 |
♀ | Mansura | Chiến Thắng |
193 |
♂ | Marzuq | May mắn thay, Thánh |
194 |
♀ | Masuda | hạnh phúc |
195 |
♂ | Mehammed | Mohammed |
196 |
♀ | Mennana | Hào phóng, rộng lượng |
197 |
♂ | Mika'il | Michael |
198 |
♀ | Minhat | Quà tặng |
199 |
♂ | Mojiz | Tuyệt vời, kỳ diệu |
200 |
♂ | Moneeb | Ăn năn, sám hối |
201 |
♀ | Moniet | mong muốn |
202 |
♂ | Moosa | Moses |
203 |
♂ | Moubarak | các phúc |
204 |
♂ | Moufid | Một giver |
205 |
♀ | Moufida | Thuận tiện, tiết kiệm |
206 |
♂ | Muaz | Bảo vệ |
207 |
♂ | Mujahid | máy bay chiến đấu |
208 |
♀ | Mumina | (Hồi giáo) tín hữu |
209 |
♂ | Murshid | Hướng dẫn |
210 |
♂ | Muslih | Cải cách |
211 |
♀ | Mutah | Ga chót |
212 |
♂ | Muthanna | cũ Ả Rập tên |
213 |
♂ | Muwaffaq | Thật may mắn, thịnh vượng |
214 |
♀ | Muzna | Mưa Mây |
215 |
♀ | Nahila | Sip, uống, uống từ mùa xuân |
216 |
♀ | Najiha | Thành công |
217 |
♀ | Najris | Cây thủy tiên |
218 |
♀ | Namira | Cơ bản, báo, báo |
219 |
♀ | Naqicha | tinh khiết |
220 |
♂ | Nasire | bảo vệ |
221 |
♀ | Naziha | Tinh khiết, trung thực |
222 |
♀ | Nazimah | Một người tổ chức |
223 |
♀ | Nesma | Nasma |
224 |
♀ | Nouria | Rạng rỡ, sáng |
225 |
♀ | Nurhayat | Đẹp cuộc sống |
226 |
♀ | Nuzha | Chuyến đi chơi, thư giãn |
227 |
♂ | Ouahhab | Giver, hào phóng |
228 |
♂ | Ouahid | Chỉ có duy nhất |
229 |
♀ | Ouarda | The Rose |
230 |
♀ | Ouasilla | Không thể tách rời người bạn |
231 |
♀ | Qadr | Số phận, số phận |
232 |
♂ | Quds | sự thánh thiện |
233 |
♂ | Quraishi | Của bộ tộc của Quraish |
234 |
♂ | Ra'id | Lãnh đạo |
235 |
♀ | Rabya | đồi |
236 |
♀ | Racha | Young linh dương màu vàng nhạt |
237 |
♀ | Rafika | Người bạn thân thiết, đồng hành |
238 |
♀ | Rafya | Tinh chế, tiền phạt |
239 |
♀ | Raghad | Các dễ chịu |
240 |
♂ | Rasil | tin nhắn |
241 |
♀ | Rasja | Fortune, may mắn, số phận |
242 |
♂ | Ratib | Khai, tác giả |
243 |
♂ | Razzaak | Duy trì, nuôi dưỡng |
244 |
♀ | Rehane | Húng quế, húng quế |
245 |
♂ | Rifky | Đẹp |
246 |
♀ | Ritwan | Sự hài lòng |
247 |
♀ | Rouhia | Tinh thần |
248 |
♂ | Ruhul | Linh hồn, tinh thần |
249 |
♀ | Ruqaiya | Ascent, tăng |
250 |
♀ | Saadet | Hạnh phúc |
251 |
♀ | Saadia | Hạnh phúc, thành công |
252 |
♂ | Sab | sư tử |
253 |
♂ | Sabeer | Bệnh nhân người đàn ông |
254 |
♀ | Sabriye | Bệnh nhân nữ |
255 |
♂ | Sabt | Sinh ra vào ngày thứ Bảy |
256 |
♂ | Sabuur | Chịu đựng, bệnh nhân |
257 |
♂ | Sadid | Phải, tốt, có liên quan |
258 |
♀ | Safura | Safoera |
259 |
♂ | Safwah | Tốt nhất, chọn |
260 |
♂ | Saiffeddine | Thanh gươm của đức tin |
261 |
♀ | Sajjidah | Một tôn thờ |
262 |
♂ | Salamah | an toàn |
263 |
♀ | Samima | Trân trọng, tinh khiết |
264 |
♀ | Sayeda | Người phụ nữ, phụ nữ |
265 |
♀ | Sensabille | Tên của một con sông trong Jennah (thiên đường) |
266 |
♀ | Shabana | Đó là những tuyệt đẹp trang trí |
267 |
♀ | Shadin | Trẻ con nai |
268 |
♂ | Shamsadeen | Mặt trời của Đức Tin |
269 |
♀ | Shayma | Chaima |
270 |
♂ | Shihab | Ngọn lửa, ánh sáng rực rỡ, đầy đủ ánh sáng |
271 |
♂ | Shoeaib | Jethro |
272 |
♀ | Shukriya | Lòng biết ơn |
273 |
♂ | Sidki | Đúng |
274 |
♂ | Simohamed | Ông Mohammed |
275 |
♂ | Sobhan | Glory, khen ngợi |
276 |
♂ | Sufyan | Sofian |
277 |
♂ | Suhaim | mũi tên |
278 |
♀ | Tahani | Chúc mừng |
279 |
♀ | Talawat | vẻ đẹp, ân sủng |
280 |
♂ | Talut | Saul |
281 |
♀ | Tamou | mục tiêu |
282 |
♂ | Taqiy | Đạo đức, chân thành, tình cảm |
283 |
♀ | Tarub | hạnh phúc |
284 |
♂ | Tazim | Tôn vinh |
285 |
♂ | Thamir | Hiệu quả, phát huy mạnh mẽ |
286 |
♀ | Tharub | Vui vẻ |
287 |
♂ | Thawab | thưởng |
288 |
♀ | Thorya | Thouraya |
289 |
♀ | Tirra | số phận |
290 |
♀ | Ubab | Sóng, mưa lớn |
291 |
♀ | Ubaida | đầy tớ |
292 |
♂ | Udail | cũ Ả Rập tên |
293 |
♀ | Umniyah | mong muốn |
294 |
♀ | Waad | Lời hứa |
295 |
♂ | Waddah | Xinh đẹp, tài năng, xuất sắc |
296 |
♀ | Wadia | Yên tĩnh, bình tĩnh |
297 |
♀ | Wafiyah | Trung thành, trung thành |
298 |
♀ | Wagar | Nhân phẩm, nhân phẩm |
299 |
♀ | Wakalat | Người ủng hộ, quốc phòng |
300 |
♀ | Wakeelah | Làm người |
301 |
♀ | Wala | Trung thành, chân thành, trung thành |
302 |
♀ | Waliyah | công chúa |
303 |
♂ | Waqqas | cũ Ả Rập tên |
304 |
♀ | Warithah | Tuyệt tự |
305 |
♂ | Wasif | Describer |
306 |
♀ | Wedad | yêu |
307 |
♀ | Xamira | Đêm các cuộc gọi |
308 |
♀ | Yafiah | Cao, cao cả, cao quý |
309 |
♀ | Yakootah | Emerald |
310 |
♀ | Yamha | Dove, anh yêu |
311 |
♀ | Yaram | nóng |
312 |
♀ | Yusriyah | Rất tốt, dễ dàng |
313 |
♀ | Zaheda | Sùng đạo, mộ đạo |
314 |
♀ | Zaheerah | Người trợ giúp, đồng lõa |
315 |
♀ | Zahidah | Rực rỡ, rực rỡ |
316 |
♀ | Zairah | Khách truy cập, khách |
317 |
♂ | Zakwan | Trực quan |
318 |
♂ | Zaky | Sạch sẽ, thông minh, thông minh |
319 |
♀ | Zameelah | Công ty |
320 |
♂ | Zamen | Thời đại |
321 |
♀ | Zanubiya | Tên của nữ hoàng Syria |
322 |
♂ | Zarif | Nice, thanh lịch |
323 |
♀ | Zarqa | Màu xanh |
324 |
♀ | Zayb | Trang trí, trang trí |
325 |
♀ | Zayba | Trang trí, trang trí, làm đẹp |
326 |
♀ | Zaytoon | Ôliu |
327 |
♂ | Zeyn | Đẹp trai, đẹp |
328 |
♀ | Zhour | Hoa |
329 |
♂ | Ziaul-Haq | Ánh sáng của Đức Tin |
330 |
♀ | Zinah | Trang trí, trang trí |
331 |
♂ | Zubayr | Mạnh mẽ, mạnh mẽ, thông minh |
332 |
♀ | Zuha | Trang trí |
333 |
♀ | Zuhaa | Trang trí |
334 |
♀ | Zuheyra | Little Flower |
335 |
♀ | Zuhrah | độ sáng |
336 |
♀ | Zurmurrud | Emerald |